Characters remaining: 500/500
Translation

sleeping-bag

/'sli:piɳbæɳ/
Academic
Friendly

Từ "sleeping-bag"

Định nghĩa: "Sleeping-bag" một danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa "chăn chui" hoặc "túi ngủ", thường được sử dụng khi ngủ ngoài trời, như trong cắm trại hoặc các hoạt động ngoại.

Cách sử dụng:
  1. Sử dụng thông thường:

    • I packed my sleeping bag for the camping trip this weekend. (Tôi đã đóng gói chăn chui của mình cho chuyến cắm trại vào cuối tuần này.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • During our hike, I realized that a good sleeping bag can make a huge difference in staying warm at night. (Trong chuyến đi bộ của chúng tôi, tôi nhận ra rằng một chiếc túi ngủ tốt có thể tạo ra sự khác biệt lớn trong việc giữ ấm vào ban đêm.)
Biến thể của từ:
  • Sleeping bags (số nhiều): Dùng để chỉ nhiều chăn chui.
    • We brought two sleeping bags for our friends who joined us. (Chúng tôi mang theo hai chiếc chăn chui cho những người bạn đã tham gia cùng chúng tôi.)
Từ gần giống:
  • Blanket (chăn): một loại chăn thông thường, không túi như sleeping bag.
  • Bedding (posture bed): bộ đồ trải giường dùng trong nhà, không phải để mang theo.
Từ đồng nghĩa:
  • Slumber sack: Một cách nói khác cho sleeping bag, thường được sử dụng trong ngữ cảnh trẻ em hoặc cắm trại.
Idioms & Phrased verb:
  • Catch some Z's”: Cụm từ này có nghĩa ngủ, thường được sử dụng một cách thân mật.

    • I need to catch some Z's before the long drive tomorrow. (Tôi cần ngủ một chút trước chuyến đi dài vào ngày mai.)
  • Hit the hay”: Cụm từ này cũng có nghĩa đi ngủ.

    • After a long day, I’m ready to hit the hay. (Sau một ngày dài, tôi đã sẵn sàng đi ngủ.)
Lưu ý:
  • Khi sử dụng từ "sleeping-bag", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh, thường liên quan đến các hoạt động ngoài trời.
  • Trong khi "sleeping-bag" chủ yếu được dùng trong ngữ cảnh cắm trại, bạn không nên nhầm lẫn với các loại chăn thông thường bạn sử dụngnhà.
danh từ
  1. chăn chui (để ngủ ngoài trời)

Comments and discussion on the word "sleeping-bag"