Characters remaining: 500/500
Translation

sleepyhead

/'sli:pihed/
Academic
Friendly

Từ "sleepyhead" trong tiếng Anh một danh từ, thường được dùng để chỉ một người hay buồn ngủ, không chú ý, hoặc có thể nói là người dễ bị phân tâm giấc ngủ. Từ này thường mang tính chất thân mật hoặc hài hước.

Định nghĩa
  • Sleepyhead: người hay buồn ngủ, người không chú ý hoặc người đãng trí.
dụ sử dụng:
  1. Thông thường:

    • "Wake up, sleepyhead! It's time for breakfast!" (Dậy đi, người hay buồn ngủ! Đến giờ ăn sáng rồi!)
  2. Hài hước:

    • "You can't keep napping all day, sleepyhead!" (Bạn không thể ngủ cả ngày được, người hay buồn ngủ ơi!)
  3. Gợi ý nhẹ nhàng:

    • "Come on, sleepyhead, we have to get going!" (Thôi nào, người hay buồn ngủ, chúng ta phải đi thôi!)
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Trong một bối cảnh hài hước hay thân mật, từ "sleepyhead" có thể được dùng để chỉ những người thói quen ngủ gật hoặc không tỉnh táo trong một khoảng thời gian dài.
  • Bạn có thể thêm tính từ để nhấn mạnh cảm xúc, dụ: "silly sleepyhead" (người hay buồn ngủ ngốc nghếch).
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Drowsy: buồn ngủ, uể oải.
  • Lethargic: thiếu sinh lực, uể oải.
  • Dozy: buồn ngủ, mơ màng.
Các thành ngữ (idioms) cụm động từ (phrasal verbs) liên quan:
  • Wake up: thức dậy.
  • Doze off: ngủ gật.
  • Catch some Z's: ngủ một chút (thông dụng, mang tính thân mật).
Phân biệt:
  • Sleepy: tính từ chỉ trạng thái buồn ngủ.
  • Sleepiness: danh từ chỉ tình trạng buồn ngủ.
  • Sleepyhead: danh từ chỉ người hay buồn ngủ, thường dùng với sắc thái thân mật.
Tóm lại:

"Sleepyhead" một từ thú vị trong tiếng Anh, thường được dùng trong các cuộc trò chuyện hàng ngày để chỉ những người thói quen ngủ gật hoặc không tỉnh táo. thể hiện sự thân mật hài hước trong giao tiếp.

danh từ
  1. người hay buồn ngủ
  2. người không chú ý, người đãng trí

Comments and discussion on the word "sleepyhead"