Characters remaining: 500/500
Translation

slice-bar

/'slaisbɑ:/
Academic
Friendly

Từ "slice-bar" trong tiếng Anh thường được hiểu một loại dụng cụ trong nhà bếp, dùng để cắt hoặc xẻ các loại thực phẩm, đặc biệt thịt hoặc bánh. Dưới đây một số giải thích chi tiết về từ này kèm theo dụ sử dụng.

Giải thích từ "slice-bar"
  1. Định nghĩa:

    • "Slice-bar" có thể được hiểu một que hoặc một thanh dùng để cắt thực phẩm, thường được sử dụng trong các công việc bếp núc như cắt thịt, bánh hoặc các loại thực phẩm khác thành từng lát mỏng.
  2. Cách sử dụng:

    • Danh từ: "I used a slice-bar to cut the bread into even pieces." (Tôi đã sử dụng một que chọc lò xẻng để cắt bánh mì thành những miếng đều nhau.)
    • Trong nhà bếp, một "slice-bar" thường giúp việc cắt thực phẩm trở nên dễ dàng chính xác hơn.
Biến thể của từ
  • Slice: Từ này cũng có thể được sử dụng như một động từ có nghĩa "cắt" hoặc "xẻ". dụ: "Please slice the tomatoes for the salad." (Xin hãy cắt cà chua cho món salad.)
  • Bar: Có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, không chỉ trong bếp còn thanh trong cấu trúc hoặc một loại đồ uống.
Các từ gần giống đồng nghĩa
  • Cutting board: Thớt, một bề mặt phẳng để cắt thực phẩm.
  • Knife: Dao, công cụ cắt sắc bén thường sử dụng trong nhà bếp.
  • Slicer: Một dụng cụ cắt chuyên dụng, có thể điện hoặc thủ công, dùng để cắt các thực phẩm thành lát mỏng.
Cách sử dụng nâng cao
  • "Using a slice-bar can enhance your cooking skills by allowing you to prepare ingredients more efficiently." (Sử dụng que chọc lò xẻng có thể nâng cao kỹ năng nấu ăn của bạn bằng cách cho phép bạn chuẩn bị nguyên liệu một cách hiệu quả hơn.)
Idioms Phrasal Verbs liên quan
  • Cut to the chase: Đi thẳng vào vấn đề, không vòng vo. dụ: "Let's cut to the chase and discuss the main issues." (Hãy đi thẳng vào vấn đề thảo luận về những vấn đề chính.)
  • Slice of life: Một khía cạnh hay một phần của cuộc sống, thường được sử dụng trong văn học hoặc nghệ thuật.
Kết luận

Từ "slice-bar" một từ chỉ dụng cụ bếp rất hữu ích trong việc cắt thực phẩm. Khi học từ này, bạn cũng có thể mở rộng từ vựng của mình với các từ gần giống, biến thể các cụm từ liên quan khác.

danh từ ((cũng) slice)
  1. que chọc lò
  2. xẻng xúc xỉ than
  3. xẻng rán (của nhà bếp)

Comments and discussion on the word "slice-bar"