Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
slight
/slait/
Jump to user comments
tính từ
  • mỏng mảnh, thon, gầy, mảnh khảnh, yết ớt
    • a slight framework
      một cái khung yếu ớt
  • nhẹ, qua loa, sơ sài; không đang kể, mong manh
    • to have a slight cold
      bị cảm nhẹ
    • to make a slight inquiry into something
      điều tra sơ qua một việc gì
    • there is not the slightest excuse for it
      không có đến một lý do rất mong manh để bào chữa việc đó
    • a conclusion based on very slight observation
      một kết luận dựa trên một sự nhận xét rất qua loa
    • to take offence at the slightest thing
      mếch lòng về chuyện không đáng kể, hơi một tí thì mếch lòng
danh từ
  • sự coi thường, sự coi nhẹ, sự xem khinh
    • to put a slight upon a branch of study
      coi nhẹ một ngành học
ngoại động từ
  • coi thường, coi nhẹ, xem khinh
    • to slight one's work
      coi nhẹ công việc
Comments and discussion on the word "slight"