Characters remaining: 500/500
Translation

slope

/sloup/
Academic
Friendly

Từ "slope" trong tiếng Anh nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây phần giải thích chi tiết cho từ này, cùng với dụ phân biệt các biến thể.

Giải thích từ "slope"
  1. Danh từ (noun):

    • Dốc, đường dốc: Chỉ một bề mặt nghiêng, độ cao khác nhau.
    • Độ dốc: Một cách để đo độ nghiêng của một bề mặt, như mái nhà.
    • Sườn núi: Phần bên của một ngọn núi.
  2. Nội động từ (intransitive verb):

    • Nghiêng, dốc: Khi một bề mặt không phẳng nghiêng về một bên.
    • Lặng: Chỉ sự di chuyển của mặt trời hoặc các vật thể khác.
  3. Ngoại động từ (transitive verb):

    • Cắt nghiêng, làm nghiêng: Để thay đổi hình dạng hoặc độ nghiêng của một vật.
Cách sử dụng nâng cao
  • Tư thế vác súng: Trong quân sự, "to come to the slope" có nghĩa đứng vào tư thế vác súng.
    • dụ: "The soldiers came to the slope when ordered." (Các lính đã đứng vào tư thế vác súng khi được ra lệnh.)
Từ đồng nghĩa (Synonyms)
  • Incline: Thường dùng để chỉ một bề mặt nghiêng.
    • dụ: "The incline of the hill was challenging to climb." (Độ nghiêng của ngọn đồi thật khó để leo.)
  • Gradient: Thường chỉ những thay đổi từ từ trong độ dốc.
    • dụ: "The gradient of the path made it difficult for cyclists." (Độ dốc của con đường khiến cho người đi xe đạp gặp khó khăn.)
Từ gần giống (Related words)
  • Slopey: Tính từ mô tả một điều đó độ dốc hoặc nghiêng.
    • dụ: "The slopey terrain was hard to navigate." (Địa hình dốc khiến việc di chuyển trở nên khó khăn.)
Cụm động từ (Phrasal verbs)
  • Slope off (từ lóng): Có nghĩa chuồn đi hoặc rời khỏi đâu đó một cách lén lút.
    • dụ: "He decided to slope off before the meeting started." (Anh ấy quyết định chuồn đi trước khi cuộc họp bắt đầu.)
Thành ngữ (Idioms)
  • On the slope: Có thể chỉ một tình huống khó khăn, có thể xảy ra sự cố.
danh từ
  1. dốc, đường dốc, chỗ dốc; độ dốc
    • slopeof a roof
      độ dốc của mái nhà
    • mountain slope
      sườn núi
  2. (quân sự) tư thế vác súng
    • to come to the slope
      đứng vào tư thế vác súng
nội động từ
  1. nghiêng, dốc
    • the road slopes down
      đường dốc xuống
    • the sun was sloping in the West
      mặt trời đang lặng về phía tây
  2. (từ lóng) (+ off) chuồn, biến
  3. (từ lóng) (+ about) đi dạo
ngoại động từ
  1. cắt nghiêng, làm nghiêng
    • to slope the neck of a dress
      khoét cổ áo dài
    • to slope the sides of a pit
      xây nghiêng bờ giếng (ở mỏ)
  2. (quân sự) vác lên vai
    • to slope arms
      vác súng lên vai

Comments and discussion on the word "slope"