Characters remaining: 500/500
Translation

smash-hit

/'smæʃhit/
Academic
Friendly

Từ "smash-hit" trong tiếng Anh một danh từ được sử dụng để chỉ một điều đó (như một bài hát, bộ phim, chương trình truyền hình, sản phẩm, v.v.) đạt được thành công lớn, thu hút được sự chú ý yêu thích từ nhiều người. Từ này thường mang tính chất lóng thường xuất hiện trong ngữ cảnh giải trí.

Giải thích:
  • Định nghĩa: "Smash-hit" có nghĩa một sản phẩm văn hóa hoặc giải trí rất thành công, được nhiều người yêu thích doanh thu cao.
  • dụ:
    • "The new superhero movie was a smash-hit, breaking box office records on its opening weekend." (Bộ phim siêu anh hùng mới đã trở thành một hit lớn, phá vỡ các kỷ lục phòng trong cuối tuần ra mắt.)
    • "Her debut album was a smash-hit, selling millions of copies worldwide." (Album đầu tay của ấy đã trở thành một hit lớn, bán được hàng triệu bản trên toàn thế giới.)
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Biến thể:
    • Hit: Có thể dùng riêng biệt để chỉ một sản phẩm thành công, dụ: "That song is a hit!" (Bài hát đó một hit!)
    • Smash: Có thể dùng để chỉ sự phá hủy hoặc tiêu diệt mạnh mẽ, nhưng khi kết hợp với "hit", nghĩa lại chuyển sang thành công.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Blockbuster: Thường được dùng để chỉ một bộ phim rất thành công, tương tự như "smash-hit".
  • Success: Một từ chung hơn để chỉ sự thành công, nhưng không chỉ định cụ thể đến lĩnh vực giải trí.
  • Sensation: Có thể diễn tả một sự việc hoặc sản phẩm gây ra sự chú ý lớn, tương tự như "smash-hit".
Cụm từ (idioms) động từ phrasal liên quan:
  • Take off: Nghĩa bắt đầu trở nên rất thành công hoặc phổ biến. dụ: "Her career took off after the smash-hit movie." (Sự nghiệp của ấy đã bùng nổ sau bộ phim hit lớn.)
  • Blow up: Nghĩa trở nên rất nổi tiếng hoặc thành công nhanh chóng. dụ: "The song blew up on social media." (Bài hát đã trở nên nổi tiếng trên mạng xã hội.)
Tóm tắt:

"Smash-hit" một từ lóng chỉ sự thành công lớn trong lĩnh vực giải trí. có thể được sử dụng linh hoạt trong nhiều ngữ cảnh khác nhau các biến thể cũng như từ đồng nghĩa liên quan.

danh từ
  1. (từ lóng) sự thành công, sự thắng lợi

Comments and discussion on the word "smash-hit"