Characters remaining: 500/500
Translation

smoke-consuming

/'smoukkən,sju:miɳ/
Academic
Friendly

Từ "smoke-consuming" trong tiếng Anh một tính từ được tạo thành từ hai phần: "smoke" (khói) "consuming" (tiêu thụ, tiêu hủy). Khi kết hợp lại, "smoke-consuming" có thể hiểu "hút khói" hoặc "tiêu thụ khói". Từ này thường được sử dụng để mô tả các vật dụng, thiết bị hoặc quá trình liên quan đến việc xử lý hoặc giảm thiểu lượng khói.

dụ sử dụng từ "smoke-consuming":
  1. Câu đơn giản:

    • "The smoke-consuming furnace helps reduce air pollution."
    • ( đốt hút khói giúp giảm ô nhiễm không khí.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Innovative smoke-consuming technologies are essential in modern industries to comply with environmental regulations."
    • (Công nghệ hút khói sáng tạo điều cần thiết trong các ngành công nghiệp hiện đại để tuân thủ các quy định về môi trường.)
Biến thể của từ:
  • "Smoke" (khói) có thể được sử dụng như danh từ hoặc động từ. dụ:

    • Danh từ: "The smoke from the fire was thick." (Khói từ ngọn lửa rất dày.)
    • Động từ: "They smoke meat for flavor." (Họ hút khói thịt để tạo hương vị.)
  • "Consume" (tiêu thụ) cũng một động từ, có thể mang nghĩa rộng hơn như tiêu thụ thức ăn, tài nguyên, hoặc thậm chí thời gian.

Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Smoke-free: (không khói) - Từ này miêu tả môi trường hoặc không gian không khói thuốc lá hoặc khói độc hại.
  • Pollution-reducing: (giảm ô nhiễm) - Miêu tả các biện pháp hoặc công nghệ giúp giảm ô nhiễm không khí, nước, hoặc đất.
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • "Go up in smoke": (biến mất, không còn ) - Nghĩa một kế hoạch hoặc hy vọng đã thất bại, không còn giá trị.

    • dụ: "All his dreams went up in smoke after the accident." (Tất cả những ước mơ của anh ấy đã biến mất sau tai nạn.)
  • "Smoke and mirrors": (mánh khóe, thủ đoạn) - Nghĩa dùng những phương pháp đánh lừa hoặc tạo ấn tượng giả dối.

tính từ
  1. hút khói, trừ khói

Comments and discussion on the word "smoke-consuming"