Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
smuggle
/'smʌgl/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • buôn lậu
  • mang lén, đưa lén; cất lén
    • to smuggle something into the room
      mang lén vật gì vào trong phòng
    • to smuggle something away
      mang lén vật gì đi
nội động từ
  • buôn lậu
Comments and discussion on the word "smuggle"