Characters remaining: 500/500
Translation

snap-hook

/'snæphuk/ Cách viết khác : (snap-link) /'snæpliɳk/
Academic
Friendly

Từ "snap-hook" trong tiếng Anh một danh từ, được dịch sang tiếng Việt "móc lò xo" hoặc "móc khóa". Đây loại móc thiết kế đặc biệt, thường một phần lò xo giúp có thể mở đóng dễ dàng. Snap-hook thường được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như thể thao, du lịch, công nghiệp để buộc hoặc kết nối các vật dụng với nhau một cách nhanh chóng an toàn.

Định nghĩa:
  • Snap-hook (móc lò xo): Một loại móc phần lò xo cho phép mở ra khóa lại một cách nhanh chóng.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "I used a snap-hook to attach my keys to my backpack."
    (Tôi đã sử dụng một cái móc lò xo để gắn chìa khóa của tôi vào ba lô.)

  2. Câu nâng cao: "The climber secured his harness with a snap-hook to ensure his safety while on the cliff."
    (Người leo núi đã gắn dây an toàn của mình bằng một cái móc lò xo để đảm bảo an toàn khi ở trên vách đá.)

Biến thể của từ:
  • Snap (động từ): Nghĩa "bật" hoặc "kết nối" một cách nhanh chóng. dụ: "He snapped the lid onto the container." (Anh ấy đã bật nắp vào hộp.)
  • Hook (danh từ): Nghĩa "móc" nói chung. dụ: "She hung her coat on a hook." ( ấy đã treo áo khoác lên một cái móc.)
Từ gần giống:
  • Carabiner: Cũng một loại móc khóa nhưng thường dùng trong leo núi, thiết kế chắc chắn hơn không lò xo.
  • Clip: Một loại móc kẹp, thường dùng để giữ giấy hoặc vật dụng nhỏ khác.
Từ đồng nghĩa:
  • Fastener: Một từ chung cho các loại dụng cụ dùng để nối các vật với nhau.
  • Latch: Mặc dù không hoàn toàn giống, nhưng cũng có nghĩa một loại khóa hoặc chốt.
Idioms Phrasal Verbs:
  • Snap at the chance: Nghĩa "chớp lấy cơ hội" một cách nhanh chóng. dụ: "She snapped at the chance to travel abroad." ( ấy đã chớp lấy cơ hội đi du lịch nước ngoài.)
  • Snap out of it: Nghĩa "thoát khỏi tâm trạng xấu" hoặc "lấy lại tinh thần". dụ: "He needs to snap out of it and focus on his work." (Anh ấy cần thoát khỏi tâm trạng đó tập trung vào công việc của mình.)
Kết luận:

Từ "snap-hook" rất hữu ích trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt khi nói về các dụng cụ hoặc thiết bị cần thiết trong các hoạt động ngoài trời hoặc công việc.

danh từ
  1. móc lò xo

Comments and discussion on the word "snap-hook"