Characters remaining: 500/500
Translation

snapback

/'snæp'bæk/
Academic
Friendly

Từ "snapback" trong tiếng Anh có thể được hiểu theo nhiều nghĩa khác nhau, tùy vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này cùng với dụ các cách sử dụng khác nhau.

1. Định nghĩa
  • Danh từ (thể dục, thể thao): Trong ngữ cảnh thể thao, "snapback" thường được sử dụng để chỉ sự hồi phục hoặc trở lại vị trí ban đầu sau khi bị kéo hoặc bị tác động. dụ, trong bóng đá, có thể mô tả một pha chuyền bóng hoặc kỹ thuật quay người lại để thực hiện một động tác.
2. Một số nghĩa khác
  • Snapback (): Đây một loại có thể điều chỉnh kích thước bằng cách sử dụng một dây kéophía sau. snapback rất phổ biến trong văn hóa thời trang thể thao.

  • Snapback (trở lại nhanh chóng): Cụm từ này cũng có thể được dùng để mô tả việc phục hồi nhanh chóng từ một tình huống khó khăn hoặc bất lợi.

3. dụ sử dụng
  • Trong thể thao:

    • "The player made a quick snapback after being pushed by the defender." (Cầu thủ đã phục hồi nhanh chóng sau khi bị đẩy bởi hậu vệ.)
  • Trong thời trang:

    • "He wore a snapback cap to complete his casual look." (Anh ấy đã đội một chiếc snapback để hoàn thiện phong cách giản dị của mình.)
  • Trong khôi phục:

    • "After the setback, the company had a remarkable snapback in sales." (Sau sốc, công ty đã một sự phục hồi đáng kể trong doanh số.)
4. Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Rebound: Cũng có nghĩa phục hồi hay trở lại, thường sử dụng trong ngữ cảnh thể thao.
  • Recovery: Khôi phục, hồi phục, có thể sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau.
  • Return: Trở lại, mang lại cảm giác hoặc trạng thái ban đầu.
5. Cụm từ idioms liên quan
  • Bounce back: Nghĩa phục hồi nhanh chóng từ một tình huống khó khăn.

    • dụ: "After losing the match, the team managed to bounce back in the next game."
  • Come back: Trở lại, có thể sử dụng trong ngữ cảnh cá nhân hoặc nhóm.

    • dụ: "He made a strong comeback after his injury."
6. Cách sử dụng nâng cao

Khi sử dụng từ "snapback" trong các bài viết hoặc hội thoại, bạn có thể kết hợp với các từ khác để tạo ra những cụm từ phong phú hơn.

danh từ
  1. (thể dục,thể thao) sự chuyền lùi, sự đá về (bóng đá)

Comments and discussion on the word "snapback"