Characters remaining: 500/500
Translation

snober

Academic
Friendly

Từ "snober" trong tiếng Phápmột động từ, thường được sử dụng để chỉ hành động đối xử trịch thượng với ai đó, hoặc xem nhẹ, coi thường người khác, đặc biệttrong các mối quan hệ xã hội.

Định nghĩa:
  • Snober (ngoại động từ): Đối xử trịch thượng với, xem chẳng ra gì.
Ví dụ sử dụng:
  1. Snober quelqu'un:

    • Il a snobé son ancien camarade à la fête.
  2. Snober une idée:

    • Elle a snobé l'idée de partir en vacances ensemble.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Từ "snober" có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ việc nói về mối quan hệ cá nhân cho đến các mối quan hệ trong công việc hoặc xã hội.
  • Bạn cũng có thể sử dụng "snober" để chỉ sự ngó một điều đó giá trị người khác đưa ra.
Các biến thể:
  • Snob (danh từ): Người thái độ tự phụ, coi thường người khác.
  • Snobisme (danh từ): Thái độ hoặc phong cách sống coi thường những thứ bình dân, thường được gắn với tầng lớp thượng lưu.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Dédaigner: Coi thường, khinh bỉ.
  • Ignore: Lờ đi, không chú ý.
  • Mépriser: Khinh miệt, xem thường.
Idioms Phrasal verbs:
  • Snober quelqu'un comme un chien: Đối xử với ai như một con chó, tức là rất tệ.
  • Être snob: Là người tự phụ, coi thường người khác.
Chú ý:
  • "Snober" thường mang ý nghĩa tiêu cực, thể hiện sự thiếu tôn trọng đối với người khác. Bạn nên cẩn thận khi sử dụng từ này trong giao tiếp để tránh hiểu lầm hoặc gây mất lòng.
ngoại động từ
  1. đối xử trịch thượng với, xem chẳng ra gì
    • Snober son camarade
      đối xử trịch thượng với bạn

Comments and discussion on the word "snober"