Characters remaining: 500/500
Translation

snouted

/'snautid/
Academic
Friendly

Từ "snouted" trong tiếng Anh một tính từ, có nghĩa " mũi dài" hoặc " phần đầu giống như mũi", thường được sử dụng để mô tả các loài động vật, đặc biệt lợn, đặc điểm nổi bật phần mũi nhô ra.

Giải thích
  • Snouted (tính từ): Có nghĩa phần mũi hoặc đầu dài, giống như lợn. Từ này được dùng để chỉ hình dáng của một số loài động vật khác nhau.
dụ sử dụng
  1. Trong mô tả động vật:

    • "The snouted pig rooted around in the mud looking for food." (Con lợn mũi dài đang đào bới trong bùn để tìm thức ăn.)
  2. Trong ngữ cảnh sinh học:

    • "The snouted cobra is known for its distinctive head shape." (Rắn hổ mang mũi dài nổi tiếng với hình dạng đầu đặc trưng của .)
Cách sử dụng nâng cao
  • Từ "snouted" có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh sinh học hoặc động vật học để mô tả các loài động vật khác ngoài lợn, chẳng hạn như một số loài rắn hay đặc điểm tương tự.
Biến thể của từ
  • Snout (danh từ): danh từ chỉ mũi dài của động vật, đặc biệt lợn.
  • Snouty (tính từ): Một biến thể khác, thường được dùng để chỉ những thứ hình dạng hoặc đặc điểm giống như mũi dài.
Từ gần giống
  • Muzzle: Cũng có nghĩa mũi, nhưng thường chỉ phần mũi miệng của động vật, không chỉ riêng lợn.
  • Nose: từ tổng quát hơn chỉ mũi của bất kỳ loài động vật nào.
Từ đồng nghĩa
  • Protruding: Có nghĩa nhô ra, có thể dùng để mô tả các bộ phận khác của động vật.
  • Long-nosed: Cũng chỉ những loài mũi dài, nhưng không chỉ riêng lợn.
Idioms Phrasal Verbs
  • "Snout around": Cụm từ này mang nghĩa tìm kiếm thông tin một cách bí mật hoặc lén lút.
tính từ
  1. đeo rọ (lợn)

Words Containing "snouted"

Comments and discussion on the word "snouted"