Characters remaining: 500/500
Translation

snow-shovel

/'snou,ʃʌvl/
Academic
Friendly

Từ "snow-shovel" trong tiếng Anh có nghĩa "xẻng xúc tuyết." Đây một loại dụng cụ thường được sử dụng để dọn dẹp tuyết, đặc biệt khi tuyết rơi nhiều trong mùa đông.

Định nghĩa:
  • Snow-shovel (danh từ): Dụng cụ lưỡi phẳng rộng, thường được làm bằng nhựa hoặc kim loại, dùng để xúc dọn tuyết ra khỏi lối đi, sân vườn, hoặc bãi đậu xe.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "I need to buy a snow-shovel before the winter comes."
    • (Tôi cần mua một cái xẻng xúc tuyết trước khi mùa đông đến.)
  2. Câu nâng cao:

    • "After the heavy snowfall last night, we spent hours using our snow-shovel to clear the driveway."
    • (Sau cơn bão tuyết nặng nề đêm qua, chúng tôi đã dành hàng giờ để dùng xẻng xúc tuyết dọn dẹp lối vào.)
Biến thể của từ:
  • Snow shoveling (danh từ): Hành động xúc tuyết.
    • dụ: "Snow shoveling can be a great workout." (Xúc tuyết có thể một bài tập thể dục tuyệt vời.)
Từ gần giống:
  • Shovel (danh từ): Xẻng (có thể dùng cho nhiều mục đích khác nhau, không chỉ riêng xúc tuyết).
  • Snowplow (danh từ): Xe dọn tuyết, thường được dùng để dọn dẹp tuyết trên đường phố.
Từ đồng nghĩa:
  • Scoop (danh từ): Cái xúc, nhưng thường chỉ dùng cho các loại vật liệu khác như cát hoặc thức ăn.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • Không idiom hay phrasal verb nào trực tiếp liên quan đến "snow-shovel," nhưng có thể sử dụng trong ngữ cảnh như:
    • "To shovel out" (xúc ra) có thể được dùng để chỉ việc dọn dẹp tuyết hoặc bất kỳ vật .
Chú ý:
  • Một số người có thể nhầm lẫn "snow-shovel" với "snow blower," "snow blower" một máy móc tự động dùng để dọn tuyết, trong khi "snow-shovel" dụng cụ thủ công.
danh từ
  1. xẻng xúc tuyết

Comments and discussion on the word "snow-shovel"