Từ "sob-sister" là một danh từ trong tiếng Anh, chủ yếu được sử dụng trong tiếng Mỹ. Đây là một từ lóng dùng để chỉ những nhà báo nữ chuyên viết về những câu chuyện cảm động, thường liên quan đến nỗi buồn, sự đau khổ hoặc những tình huống cảm xúc sâu sắc. Họ thường viết những bài báo nhằm gây cảm xúc mạnh mẽ cho người đọc.
Giải thích từ "sob-sister":
Nghĩa chính: Nhà báo nữ chuyên viết về những câu chuyện cảm động, thường mang tính chất thương tâm hoặc gây xúc động mạnh.
Ngữ cảnh sử dụng: Từ này thường được dùng trong bối cảnh tạp chí, báo chí, hoặc khi nói về những phóng viên viết về các chủ đề xã hội, nhân đạo.
Ví dụ sử dụng:
Câu đơn giản: "She became a sob-sister after writing her first article about the homeless."
Câu nâng cao: "The sob-sisters of the magazine often highlight stories of resilience amidst adversity."
Phân biệt các biến thể:
Sob: Là động từ, có nghĩa là khóc nức nở hoặc khóc một cách đau khổ.
Sister: Có nghĩa là chị em, nhưng trong cụm từ này không chỉ đơn thuần là thành viên trong gia đình mà mang nghĩa chỉ những người phụ nữ cùng làm trong lĩnh vực báo chí.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Sentimentalist: Người có cảm xúc mạnh mẽ, thường viết hoặc nói về cảm xúc.
Melodramatist: Người chuyên viết kịch tính hay cảm xúc mạnh.
Các từ và cụm từ liên quan:
Human interest story: Câu chuyện có nội dung liên quan đến con người, thường mang tính cảm xúc.
Tearjerker: Một tác phẩm hoặc câu chuyện có thể khiến người đọc hoặc người xem khóc.
Idioms và phrasal verbs:
Pull at heartstrings: Gợi lên cảm xúc mạnh mẽ trong lòng người khác.
Choke up: Khi ai đó không thể nói tiếp vì xúc động.