Characters remaining: 500/500
Translation

sociétaire

Academic
Friendly

Từ "sociétaire" trong tiếng Phápmột danh từ, có nghĩa là "hội viên" hoặc "thành viên" của một tổ chức, hiệp hội hoặc hội nghệ sĩ. Từ này thường được sử dụng để chỉ những người tham gia vào một tổ chức nào đó, đặc biệttrong các lĩnh vực như nghệ thuật, thể thao hoặc các hiệp hội chuyên môn.

Định nghĩa cách sử dụng:
  • Sociétaire (danh từ): ngườithành viên của một hội, hiệp hội.
    • Ví dụ: "Il est sociétaire de l'Académie des Beaux-Arts." (Anh ấyhội viên của Học viện Nghệ thuật.)
Các biến thể của từ:
  • Sociétaire (số ít, giống đực hoặc giống cái)
  • Sociétaires (số nhiều)
Cách sử dụng nâng cao:
  1. Trong nghệ thuật: "sociétaire" thường dùng để chỉ những nghệ sĩ đã được công nhận trong một hiệp hội nghệ thuật.

    • Ví dụ: "Elle a été élue sociétaire de la Société des Artistes Français." ( ấy đã được bầu làm hội viên của Hiệp hội Nghệ sĩ Pháp.)
  2. Trong kinh doanh: Từ này cũng có thể được sử dụng trong bối cảnh thương mại để chỉ các thành viên trong một công ty hoặc hợp tác xã.

    • Ví dụ: "Les sociétaires de cette coopérative ont des droits de vote." (Các hội viên của hợp tác xã này quyền biểu quyết.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Membre: cũng có nghĩa là "thành viên", nhưng thường được sử dụng rộng rãi hơn, không giới hạn trong các hiệp hội.
    • Ví dụ: "Il est membre d'une organisation caritative." (Anh ấythành viên của một tổ chức từ thiện.)
Các cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Sociétaire à part entière: nghĩa là "thành viên chính thức", chỉ những người quyền lợi nghĩa vụ đầy đủ trong tổ chức.
    • Ví dụ: "Elle est sociétaire à part entière de la société." ( ấythành viên chính thức của công ty.)
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "sociétaire", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng bạn đang đề cập đến đúng loại tổ chức người đóthành viên. Trong các bối cảnh khác nhau, từ này có thể mang các sắc thái nghĩa khác nhau, vì vậy việc hiểu ngữ cảnhrất quan trọng.

danh từ
  1. hội viên
  2. hội viên hội nghệ sĩ

Comments and discussion on the word "sociétaire"