Từ tiếng Pháp "socialisation" (phát âm: /sɔsjalizɑ̃/) là một danh từ giống cái, có nghĩa là "sự xã hội hóa". Từ này thường được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau như xã hội học, tâm lý học, giáo dục và văn hóa.
Định nghĩa
"Socialisation" có thể được hiểu là quá trình mà trong đó một cá nhân học hỏi và tiếp thu các giá trị, chuẩn mực, hành vi và văn hóa của xã hội mà họ sống. Quá trình này thường diễn ra từ khi còn nhỏ, thông qua gia đình, bạn bè, trường học, và các phương tiện truyền thông.
Ví dụ sử dụng
Trong ngữ cảnh xã hội học:
Các biến thể của từ
Socialiser (động từ): có nghĩa là "xã hội hóa". Ví dụ: "Il est important de socialiser les nouveaux employés." (Việc xã hội hóa các nhân viên mới là rất quan trọng.)
Social (tính từ): có nghĩa là "xã hội". Ví dụ: "Les relations sociales sont fondamentales." (Các mối quan hệ xã hội là rất cơ bản.)
Từ gần giống và từ đồng nghĩa
Sociabilité: có nghĩa là "tính xã hội", chỉ khả năng của một cá nhân trong việc tạo dựng và duy trì các mối quan hệ xã hội.
Interaction sociale: có nghĩa là "tương tác xã hội", chỉ các hành động và phản ứng giữa các cá nhân trong một xã hội.
Idioms và cụm động từ liên quan
Être en société: có nghĩa là "ở trong xã hội", chỉ trạng thái tham gia vào các hoạt động xã hội.
Sortez de votre coquille (Tham gia vào xã hội hơn): có nghĩa là "ra khỏi vỏ của bạn", khuyến khích ai đó trở nên cởi mở và kết nối với người khác.
Cách sử dụng nâng cao
Trong các bài luận hoặc nghiên cứu về xã hội học, bạn có thể sử dụng từ "socialisation" để phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến sự hình thành danh tính cá nhân, hoặc sự khác biệt trong quá trình xã hội hóa giữa các nền văn hóa khác nhau.