Characters remaining: 500/500
Translation

socialisation

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "socialisation" (phát âm: /sɔsjalizɑ̃/) là một danh từ giống cái, có nghĩa là "sự xã hội hóa". Từ này thường được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau như xã hội học, tâmhọc, giáo dục văn hóa.

Định nghĩa

"Socialisation" có thể được hiểuquá trình trong đó một cá nhân học hỏi tiếp thu các giá trị, chuẩn mực, hành vi văn hóa của xã hội họ sống. Quá trình này thường diễn ra từ khi còn nhỏ, thông qua gia đình, bạn bè, trường học, các phương tiện truyền thông.

Ví dụ sử dụng
  1. Trong ngữ cảnh xã hội học:

    • "La socialisation des enfants est essentielle pour leur développement." (Sự xã hội hóa của trẻ emrất quan trọng cho sự phát triển của chúng.)
  2. Trong ngữ cảnh giáo dục:

    • "L'école joue un rôle clé dans la socialisation des élèves." (Trường học đóng một vai trò quan trọng trong sự xã hội hóa của học sinh.)
Các biến thể của từ
  • Socialiser (động từ): có nghĩa là "xã hội hóa". Ví dụ: "Il est important de socialiser les nouveaux employés." (Việc xã hội hóa các nhân viên mớirất quan trọng.)
  • Social (tính từ): có nghĩa là "xã hội". Ví dụ: "Les relations sociales sont fondamentales." (Các mối quan hệ xã hộirất cơ bản.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Sociabilité: có nghĩa là "tính xã hội", chỉ khả năng của một cá nhân trong việc tạo dựng duy trì các mối quan hệ xã hội.
  • Interaction sociale: có nghĩa là "tương tác xã hội", chỉ các hành động phản ứng giữa các cá nhân trong một xã hội.
Idioms cụm động từ liên quan
  • Être en société: có nghĩa là "ở trong xã hội", chỉ trạng thái tham gia vào các hoạt động xã hội.
  • Sortez de votre coquille (Tham gia vào xã hội hơn): có nghĩa là "ra khỏi vỏ của bạn", khuyến khích ai đó trở nên cởi mở kết nối với người khác.
Cách sử dụng nâng cao

Trong các bài luận hoặc nghiên cứu về xã hội học, bạn có thể sử dụng từ "socialisation" để phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến sự hình thành danh tính cá nhân, hoặc sự khác biệt trong quá trình xã hội hóa giữa các nền văn hóa khác nhau.

danh từ giống cái
  1. sự xã hội hóa

Comments and discussion on the word "socialisation"