Characters remaining: 500/500
Translation

soit-communiqué

Academic
Friendly

Từ "soit-communiqué" trong tiếng Phápmột thuật ngữ pháp lý, thường được sử dụng trong lĩnh vực luật học tố tụng hình sự. Để hiểu hơn về từ này, ta có thể phân tích như sau:

Định nghĩa

Soit-communiqué (danh từ giống đực) là một lệnh hoặc mệnh lệnh được ban hành bởi một thẩm phán điều tra, yêu cầu chuyển giao hồ sơ hoặc tài liệu cho một tòa án khác để xử lý. Từ này thường xuất hiện trong các thủ tục pháp lý, đặc biệttrong giai đoạn điều tra.

Cách sử dụng
  • Ví dụ cơ bản:
    • "Le juge a émis un soit-communiqué pour transmettre le dossier au tribunal." (Thẩm phán đã ban hành một lệnh soit-communiqué để chuyển hồ sơ cho tòa án.)
Sử dụng nâng cao
  • Trong các văn bản pháp lý, "soit-communiqué" có thể đi kèm với các điều kiện hoặc yêu cầu cụ thể. Chẳng hạn, lệnh có thể yêu cầu chuyển giao trong một khoảng thời gian nhất định hoặc kèm theo các thông tin bổ sung.

  • Ví dụ nâng cao:

    • "Conformément à l'article 123 du code de procédure pénale, le soit-communiqué doit être exécuté dans un délai de 48 heures." (Theo điều 123 của bộ luật tố tụng hình sự, lệnh soit-communiqué phải được thực hiện trong vòng 48 giờ.)
Phân biệt các biến thể
  • "Soit-communiqué" không nhiều biến thể khác nhau, nhưng có thể gặp trong các cụm từ liên quan đến phápkhác như "ordonnance de soit-communiqué" (lệnh chuyển giao hồ sơ).
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Từ gần giống: "ordonnance" (lệnh, quyết định).
  • Từ đồng nghĩa: "communication" (sự chuyển giao, thông báo) nhưng cần lưu ý rằng trong ngữ cảnh pháp lý, "communication" không hoàn toàn tương đương với "soit-communiqué".
Idioms Phrasal verbs
  • Trong ngữ cảnh này, không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "soit-communiqué". Tuy nhiên, có thể liên quan đến các cụm từ phápkhác như "transmettre un dossier" (chuyển giao hồ sơ) hoặc "faire appel" (kháng cáo).
Kết luận

Tóm lại, "soit-communiqué" là một thuật ngữ quan trọng trong lĩnh vực pháp lý, mang ý nghĩamột lệnh chuyển giao hồ sơ từ thẩm phán điều tra đến tòa án.

danh từ giống đực (không đổi)
  1. (Ordonnance de soit-communiqué) (luật học, pháp lý) lệnh chuyển (của phẩm phán điều tra chuyển hồ sơ cho tòa án xử)

Comments and discussion on the word "soit-communiqué"