Characters remaining: 500/500
Translation

sojourner

/'sɔdʤə:nə/
Academic
Friendly

Từ "sojourner" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa "người lưu lại" hay "người tạm trú". Từ này thường được sử dụng để chỉ những người sống hoặc ở lại một nơi nào đó trong một khoảng thời gian ngắn, không phải nơi họ thường trú.

Định nghĩa
  • Sojourner: Người tạm trú, người lưu lại một nơi trong thời gian ngắn.
dụ sử dụng
  1. Thường dùng:

    • "As a sojourner in the city, I enjoyed exploring all the local attractions." ( một người tạm trú trong thành phố, tôi thích khám phá tất cả các điểm thu hút địa phương.)
  2. Nâng cao:

    • "The sojourner experienced the culture of the country deeply, even in a short visit." (Người lưu lại đã trải nghiệm sâu sắc văn hóa của đất nước, ngay cả trong một chuyến thăm ngắn.)
Biến thể từ gần giống
  • Sojourn (động từ): Nghĩa tạm trú hoặc lưu lại một nơi nào đó.

    • dụ: "They decided to sojourn at a beach resort for the summer."
  • Sojourning (danh động từ): Hành động tạm trú.

    • dụ: "Her sojourning in Paris was filled with artistic inspiration."
Từ đồng nghĩa
  • Visitor: Khách.
  • Traveler: Người du lịch.
  • Transient: Người tạm thời, thường chỉ những người không nơicố định.
Cách sử dụng khác
  • Sojourner Truth: Tên của một nhà hoạt động nổi tiếng người Mỹ, biểu tượng cho sự tự do bình đẳng.
  • Sojourn (danh từ): Có thể dùng giống như "sojourner" để chỉ khoảng thời gian tạm trú.
    • dụ: "My sojourn in Italy lasted for three months."
Idioms phrasal verbs liên quan
  • "To make oneself at home": Cảm thấy thoải mái nhưnhà, thường được sử dụng bởi những người tạm trú.
  • "To take a breather": Nghĩa nghỉ ngơi, thường được dùng khi bạn tạm ngừng công việc trong một thời gian ngắn.
danh từ
  1. người lưu lại, người tạm trú

Comments and discussion on the word "sojourner"