Characters remaining: 500/500
Translation

solfège

Academic
Friendly

Từ "solfège" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (le solfège), có nghĩa là "sự xướng âm" hoặc "sách xướng âm". Đómột phương pháp học âm nhạc, giúp người học hiểu thực hành các khái niệm cơ bản về âm nhạc, bao gồm các nốt nhạc, nhịp điệu cách đọc bản nhạc.

Định nghĩa chi tiết:
  • Solfège: Là một phương pháp giáo dục âm nhạc trong đó người học sẽ học cách đọc hát các nốt nhạc. giúp phát triển kỹ năng nghe, phân tích âm nhạc khả năng biểu diễn.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "J'apprends le solfège pour mieux jouer du piano."
    • (Tôi học solfège để chơi đàn piano tốt hơn.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Le solfège est essentiel pour tout musicien qui souhaite interpréter des œuvres complexes."
    • (Solfègerất quan trọng cho bất kỳ nhạc nào muốn biểu diễn những tác phẩm phức tạp.)
Những biến thể cách sử dụng khác:
  • Solfégier (động từ): Nghĩa là "hát theo nốt" trong quá trình học solfège.
    • Ví dụ: "Il faut solfégier chaque mesure pour bien comprendre la mélodie."
    • (Cần phải hát theo nốt từng ô nhạc để hiểu giai điệu.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Chant: (hát) - liên quan đến việc biểu diễn âm nhạc bằng giọng hát.
  • Musique: (âm nhạc) - tổng quát hơn, bao gồm tất cả các hoạt động liên quan đến âm nhạc.
Idioms cụm từ liên quan:
  • "Avoir l'oreille musicale": Nghĩa là " khả năng nghe nhạc tốt". Đâymột cụm từ thường được sử dụng để miêu tả người khả năng nhận biết phân biệt âm thanh, nốt nhạc một cách chính xác.
Kết luận:

Solfège không chỉmột phần quan trọng trong việc học âm nhạc mà cònnền tảng giúp người học phát triển các kỹ năng cần thiết để trở thành một nhạc sĩ tốt. Việc hiểu áp dụng solfège có thể mang lại nhiều lợi ích trong việc biểu diễn sáng tác âm nhạc.

danh từ giống đực
  1. (âm nhạc) sự xướng âm
  2. sách xướng âm

Comments and discussion on the word "solfège"