Characters remaining: 500/500
Translation

sombrement

Academic
Friendly

Từ "sombrement" trong tiếng Phápmột phó từ, có nghĩa là "một cách đen tối" hoặc "một cách âm u". Từ này thường được dùng để mô tả cách một hành động được thực hiện, thường mang theo cảm xúc buồn bã, u ám hoặc không vui vẻ.

Định nghĩa
  • Sombrement (phó từ): một cách đen tối, âm u, thường chỉ trạng thái hoặc bầu không khí không vui vẻ, buồn bã.
Ví dụ sử dụng
  1. Il a répondu sombrement à ma question.
    (Anh ấy đã trả lời tôi một cách u ám về câu hỏi của tôi.)

  2. Les nuages s'accumulaient sombrement dans le ciel.
    (Các đám mây tích tụ âm u trong bầu trời.)

Cách sử dụng nâng cao

"Sombrement" có thể được dùng trong các ngữ cảnh văn học hoặc nghệ thuật để tạo ra một không khí u ám. Ví dụ: - Dans son livre, l'auteur décrit sombrement les conséquences de la guerre.
(Trong cuốn sách của mình, tác giả miêu tả một cách u ám những hậu quả của chiến tranh.)

Phân biệt các biến thể
  • Sombre: Tính từ, nghĩa là "đen tối", "u ám". Ví dụ: Un temps sombre (Một thời tiết u ám).
  • Sombreur: Danh từ, chỉ người hoặc vật tính chất u ám, buồn bã.
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Obscur: Tính từ nghĩa là "tối tăm", có thể được dùng để mô tả những điều không rõ ràng.
  • Triste: Tính từ nghĩa là "buồn", có thể dùng để mô tả cảm xúc.
Idioms Phrasal Verbs

Mặc dù "sombrement" không nhiều idioms cụ thể, nhưng có một số cụm từ liên quan: - Avoir le moral à zéro: Nghĩa là "cảm thấy rất buồn" (từ này có thể được sử dụng để diễn tả tâm trạng u ám tương tự). - Voir la vie en noir: Nghĩa là "nhìn cuộc sống bằng màu đen", tức là cái nhìn bi quan về cuộc sống.

Kết luận

"Sombrement" là một từ hữu ích trong tiếng Pháp khi bạn muốn mô tả một cảm xúc hoặc bầu không khí không vui vẻ, buồn bã.

phó từ
  1. đen tối, âm u

Comments and discussion on the word "sombrement"