Characters remaining: 500/500
Translation

somniloquy

/sɔm'niləkwi/
Academic
Friendly

Từ "somniloquy" trong tiếng Anh có nghĩa "lời nói mê", tức là hành động nói trong khi đang ngủ. Đây một hiện tượng phổ biến nhiều người gặp phải, thường không gây hại . Từ này được cấu thành từ hai phần: "somni-" nguồn gốc từ tiếng Latin, có nghĩa "ngủ", "loquy" nguồn gốc từ tiếng Latin "loqui", có nghĩa "nói".

Cách sử dụng:
  • Danh từ: "somniloquy" (lời nói mê)
    • dụ: "My brother sometimes engages in somniloquy during his sleep." (Anh trai tôi đôi khi nói mê khi ngủ.)
Biến thể của từ:
  • Somniloquism: Cũng có nghĩa "lời nói mê". Đây một biến thể khác nhưng có thể được sử dụng tương đương.
    • dụ: "Somniloquism can be amusing for those who witness it." (Lời nói mê có thể thú vị cho những người chứng kiến .)
Từ đồng nghĩa:
  • Sleep talking: Đây một thuật ngữ phổ biến hơn thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.
    • dụ: "She was sleep talking last night and I couldn't stop laughing." ( ấy đã nói mê tối qua tôi không thể ngừng cười.)
Phân biệt với các từ gần giống:
  • Somnambulism: Có nghĩa "đi trong khi ngủ" (mộng du), hành động đi lại khi đang ngủ, khác với somniloquy chỉ nói không di chuyển.
    • dụ: "Somnambulism can be dangerous if the person walks out of the house." (Mộng du có thể nguy hiểm nếu người đó đi ra khỏi nhà.)
Idioms Phrasal verbs liên quan:
  • "In your sleep": Cụm từ này có nghĩa làm điều đó một cách dễ dàng, như thể bạn đang ngủ.
    • dụ: "He could solve that puzzle in his sleep." (Anh ấy có thể giải quyết câu đố đó một cách dễ dàng.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học hoặc các bài viết chuyên sâu, bạn có thể nói về somniloquy như một hiện tượng tâm lý thú vị cần nghiên cứu.
    • dụ: "The study of somniloquy reveals insights into the subconscious mind." (Nghiên cứu về lời nói mê tiết lộ những hiểu biết về tâm trí tiềm thức.)
danh từ
  1. (như) somniloquism
  2. lời nói mê

Synonyms

Comments and discussion on the word "somniloquy"