Characters remaining: 500/500
Translation

soniferous

/sə'nifərəs/
Academic
Friendly

Từ "soniferous" một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa "truyền tiếng" hoặc "phát ra âm". Từ này thường được sử dụng để mô tả những vật thể hoặc hiện tượng khả năng tạo ra âm thanh hoặc truyền âm thanh.

Định Nghĩa:
  • Soniferous: (tính từ) phát ra âm thanh, truyền tiếng.
Cách Sử Dụng:
  • Trong tiếng Anh, "soniferous" không phải một từ phổ biến, nhưng có thể được dùng trong ngữ cảnh khoa học hoặc văn học để mô tả âm thanh.
Biến Thể:
  • Sonority (danh từ): sức vang, độ ngân, khả năng phát ra âm thanh.
  • Sonorous (tính từ): âm thanh vang, ấm, thường dùng để mô tả giọng nói hay âm thanh nào đó.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Acoustic: liên quan đến âm thanh, nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc âm nhạc.
  • Resonant: vang vọng, khả năng tạo ra âm thanh mạnh mẽ, sâu lắng.
Idioms Phrasal Verbs:

Mặc dù không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "soniferous", bạn có thể sử dụng một số cụm từ liên quan đến âm thanh như: - Make a sound: phát ra âm thanh. - Break the silence: phá vỡ sự im lặng (phát ra âm thanh sau khi im lặng).

Sử Dụng Nâng Cao:

Trong các bài viết văn học hoặc nghiên cứu âm học, bạn có thể sử dụng "soniferous" để mô tả các hiện tượng tự nhiên hoặc các thiết bị công nghệ phát ra âm thanh. dụ: - "The soniferous qualities of the new instrument enhanced the musical experience for the audience." (Chất lượng âm thanh phát ra của nhạc cụ mới đã nâng cao trải nghiệm âm nhạc cho khán giả.)

Tóm lại:

"Soniferous" một từ có nghĩa phát ra âm thanh, thường được sử dụng trong ngữ cảnh cụ thể. có thể một từ thú vị để sử dụng trong các cuộc trò chuyện hoặc bài viết về âm thanh âm nhạc.

tính từ
  1. truyền tiếng
  2. phát ra tiếng, phát ra âm

Comments and discussion on the word "soniferous"