Characters remaining: 500/500
Translation

sonship

/'sʌnʃip/
Academic
Friendly

Từ "sonship" trong tiếng Anh có nghĩa "phận làm trai" hoặc "tình trạng con trai". Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến gia đình, đặc biệt trong các văn bản tôn giáo hoặc triết học.

Giải thích chi tiết: - Định nghĩa: "Sonship" danh từ chỉ sự thuộc về hoặc mối quan hệ của một người với cha mẹ của họ, cụ thể trong vai trò của một người con trai. có thể bao hàm cả ý nghĩa về quyền lợi nghĩa vụ của một người con trai trong gia đình.

dụ sử dụng: 1. In many cultures, sonship comes with certain expectations and responsibilities.
(Trong nhiều nền văn hóa, phận làm trai đi kèm với những kỳ vọng trách nhiệm nhất định.)

Các biến thể của từ: - Son: (danh từ) con trai. - Sonhood: (danh từ) trạng thái, tình trạng con trai (ít sử dụng hơn).

Các từ gần giống đồng nghĩa: - Childship: (danh từ) phận làm con (tổng quát hơn, không chỉ riêng về con trai). - Fatherhood: (danh từ) phận làm cha (mối quan hệ từ cha đến con).

Cách sử dụng nâng cao:Trong các tác phẩm tôn giáo, "sonship" có thể được sử dụng để thảo luận về các khái niệm như cứu rỗi tình yêu của Chúa dành cho nhân loại. dụ, một câu có thể :
"The doctrine of sonship highlights the importance of being in a personal relationship with God."
(Đạo về phận làm trai làm nổi bật tầm quan trọng của việc mối quan hệ cá nhân với Chúa.)

Idioms cụm động từ liên quan:Mặc dù không nhiều idioms trực tiếp liên quan đến "sonship", nhưng một số cụm từ có thể liên quan đến mối quan hệ cha con hoặc giá trị gia đình như: - "Like father, like son": (Như cha, như con) - chỉ rằng con trai thường những đặc điểm giống cha mình.

danh từ
  1. phận làm trai

Comments and discussion on the word "sonship"