Characters remaining: 500/500
Translation

soucieusement

Academic
Friendly

Từ "soucieusement" trong tiếng Phápmột phó từ, có nghĩa là "một cách lo lắng" hoặc "một cách bận lòng". Từ này được sử dụng để chỉ hành động hoặc thái độ của một người khi họ đang lo lắng hoặc sự bận tâm về điều đó.

Định nghĩa:
  • Soucieusement (phó từ): Thể hiện sự lo lắng, bận tâm, thường dùng trong ngữ cảnh văn học hoặc khi mô tả cảm xúc của nhân vật.
Ví dụ sử dụng:
  1. Dans une conversation:

    • "Elle a regardé son fils soucieusement." ( ấy đã nhìn con trai mình một cách lo lắng.)
  2. Trong văn học:

    • "Il se tenait soucieusement devant la porte, hésitant à entrer." (Anh ta đứng lo lắng trước cánh cửa, do dự không muốn vào.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Soucieusement" có thể được dùng để miêu tả hành động của một người khi họ đang suy tư hoặc cân nhắc điều đó quan trọng, có thể liên quan đến cảm xúc hoặc tình huống căng thẳng.
  • Ví dụ: "Le médecin a examiné le patient soucieusement, conscient des risques." (Bác sĩ đã kiểm tra bệnh nhân một cách lo lắng, ý thức được những rủi ro.)
Biến thể của từ:
  • Souci (danh từ): Nỗi lo, sự bận tâm.

    • Ví dụ: "Il a beaucoup de soucis en ce moment." (Anh ấy nhiều nỗi lo lắng trong thời gian này.)
  • Soucieux (tính từ): Lo lắng, bận tâm.

    • Ví dụ: "Elle est soucieuse pour l'avenir de ses enfants." ( ấy lo lắng cho tương lai của các con mình.)
Từ gần giống:
  • Préoccupé: Cũng có nghĩalo lắng, nhưng thường mang tính chất mạnh mẽ hơn.
    • Ví dụ: "Il est préoccupé par son travail." (Anh ấy đang lo lắng về công việc của mình.)
Từ đồng nghĩa:
  • Inquiet: Lo âu.
  • Anxieux: Anxious (căng thẳng, lo âu).
Idioms cụm động từ:
  • Avoir des soucis: những nỗi lo.
    • Ví dụ: "Elle a des soucis avec son emploi." ( ấy những nỗi lo với công việc của mình.)
Lưu ý:

Khi sử dụng "soucieusement", hãy chú ý đến ngữ cảnh để truyền đạt đúng cảm xúc. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống trang trọng hoặc văn học.

phó từ
  1. (văn học) lo lắng, bận lòng

Comments and discussion on the word "soucieusement"