Characters remaining: 500/500
Translation

souffre-douleur

Academic
Friendly

Từ "souffre-douleur" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "người bị bắt nạt" hoặc "người chịu đựng đau khổ". Từ này thường được dùng để chỉ những người thường xuyên bị đối xử bất công, bị châm chọc hoặc bị hành hạ bởi những người khác, có thểtrong môi trường học đường, nơi làm việc hay trong các mối quan hệ xã hội.

Định nghĩa chi tiết:
  • Souffre-douleur: Người thường xuyên bị bắt nạt, chịu đựng sự đau khổ hoặc bất công từ người khác.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh học đường:

    • "À l'école, il y a toujours un souffre-douleur que les autres élèves aiment harceler."
    • (Trong trường học, luôn có một người bị bắt nạt các học sinh khác thích quấy rối.)
  2. Trong môi trường làm việc:

    • "Dans cette entreprise, il semble qu'il y ait un souffre-douleur qui prend toutes les critiques."
    • (Trong công ty này, có vẻ như có một người chịu đựng mọi chỉ trích.)
Biến thể từ đồng nghĩa:
  • Biến thể: Từ này không nhiều biến thể, nhưng có thể được kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ như "souffre-douleur au travail" (người bị bắt nạt trong công việc).
  • Từ đồng nghĩa:
    • "Victime" (nạn nhân)
    • "Boucs émissaires" (người chịu tội thay)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Thể hiện sự đồng cảm:

    • "Il est important de soutenir les souffre-douleurs et de leur offrir un environnement sûr."
    • (Điều quan trọnghỗ trợ những người bị bắt nạt cung cấp cho họ một môi trường an toàn.)
  • Trong văn phong chính thức:

    • "Les souffre-douleurs sont souvent négligés dans les discussions sur la santé mentale."
    • (Những người bị bắt nạt thường bị bỏ qua trong các cuộc thảo luận về sức khỏe tâm thần.)
Các từ gần giống thành ngữ:
  • Chỉ người bị bắt nạt: "Boucs émissaires" – có nghĩangười bị đổ lỗi cho mọi vấn đề.
  • Thành ngữ: "Être le souffre-douleur de quelqu'un" – có nghĩatrở thành nạn nhân của ai đó.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "souffre-douleur", cần cân nhắc đến ngữ cảnh mang tính tiêu cực có thể gây tổn thương cho những người liên quan.

danh từ giống đực (không đổi)
  1. người bị bắt nạt

Comments and discussion on the word "souffre-douleur"