Characters remaining: 500/500
Translation

souligner

Academic
Friendly

Từ "souligner" trong tiếng Phápmột động từ có nghĩa là "gạch dưới" hoặc "nhấn mạnh". Đâymột ngoại động từ, có nghĩa cần một tân ngữ (đối tượng) để hoàn thành ý nghĩa của .

Định nghĩa:
  1. Gạch dưới: Nghĩa đen, dùng để chỉ việc dùng bút để gạch một đường dưới một từ, một câu hoặc một đoạn văn để làm nổi bật . Ví dụ:

    • Je vais souligner cette phrase dans mon livre. (Tôi sẽ gạch dưới câu này trong cuốn sách của tôi.)
  2. Nhấn mạnh: Nghĩa bóng, dùng để chỉ việc nhấn mạnh tầm quan trọng hoặc sự chú ý vào một điều đó. Ví dụ:

    • Il a souligné l'importance d'un travail d'équipe. (Ông ấy đã nhấn mạnh tầm quan trọng của việc làm việc nhóm.)
Cách sử dụng:
  • Souligner une phrase: Gạch dưới một câu.
  • Souligner une idée: Nhấn mạnh một ý tưởng.
  • Souligner l'importance de quelque chose: Nhấn mạnh tầm quan trọng của một cái gì đó.
Các biến thể của từ:
  • Soulignement (danh từ): Sự gạch dưới, sự nhấn mạnh.
    • Ví dụ: Le soulignement de cette partie du texte est essentiel. (Việc gạch dưới phần này của văn bảnrất quan trọng.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Mettre en évidence: Đưa ra ánh sáng, làm nổi bật.

    • Ví dụ: Il faut mettre en évidence les points clés de cette présentation. (Cần làm nổi bật các điểm chính của bài thuyết trình.)
  • Accentuer: Nhấn mạnh.

    • Ví dụ: Elle a accentué l'importance de la santé. ( ấy đã nhấn mạnh tầm quan trọng của sức khỏe.)
Idioms cụm động từ:
  • Souligner les faiblesses: Nhấn mạnh các điểm yếu.
    • Ví dụ: Le rapport souligne les faiblesses de notre stratégie. (Báo cáo nhấn mạnh các điểm yếu trong chiến lược của chúng ta.)
Chú ý:

Khi sử dụng từ "souligner", bạn cần lưu ý rằng thường được dùng trong ngữ cảnh chính thức hoặc học thuật để nhấn mạnh tầm quan trọng của một vấn đề hay một ý tưởng. Hãy chắc chắn rằng bạn đã chọn đúng ngữ cảnh cách sử dụng từ này để làm cho câu văn của bạn trở nên rõ ràng ấn tượng hơn.

ngoại động từ
  1. gạch dưới
    • Souligner une phrase
      gạch dưới một câu
  2. (nghĩa bóng) nhấn mạnh
    • Souligner l'importance d'un événement
      nhấn mạnh tầm quan trọng một sự kiện

Words Mentioning "souligner"

Comments and discussion on the word "souligner"