Characters remaining: 500/500
Translation

sounding-board

/'saundbɔ:d/ Cách viết khác : (sounding-board) /'saundiɳbɔ:d/
Academic
Friendly

Từ "sounding-board" trong tiếng Anh có thể hiểu theo hai nghĩa chính:

dụ sử dụng:
  1. Âm nhạc:

    • "The sounding-board of the piano helps produce rich, full tones." (Màn hướng âm của cây piano giúp tạo ra âm thanh phong phú đầy đủ.)
  2. Phản hồi ý tưởng:

    • "I often use my best friend as a sounding-board for my ideas before making a decision." (Tôi thường sử dụng người bạn thân nhất của mình như một màn hướng âm cho các ý tưởng của mình trước khi đưa ra quyết định.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Bạn có thể sử dụng "sounding-board" trong các ngữ cảnh như họp nhóm, brainstorming (động não) hoặc khi cần sự hỗ trợ trong việc phát triển một ý tưởng.
    • "In our team meetings, everyone acts as a sounding-board to refine our project proposals." (Trong các cuộc họp nhóm của chúng tôi, mọi người đều đóng vai trò màn hướng âm để hoàn thiện các đề xuất dự án của chúng tôi.)
Biến thể của từ:
  • Từ "sounding-board" không biến thể nhiều, nhưng có thể sử dụng dưới dạng số nhiều "sounding-boards" khi đề cập đến nhiều người hoặc nhiều bề mặt khuếch đại âm thanh.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Từ đồng nghĩa có thể bao gồm: feedback provider (người cung cấp phản hồi), sounding post (một cách diễn đạt tương tự nhưng ít phổ biến hơn).
  • Các từ gần giống khác có thể resonator (đối với âm thanh) hoặc consultant (đối với ý tưởng).
Idioms Phrasal verbs:
  • Không idiom hoặc phrasal verb nào cụ thể liên quan đến "sounding-board", nhưng bạn có thể nói "bounce ideas off someone" (thảo luận ý tưởng với ai đó) để diễn đạt ý tương tự.
danh từ
  1. màn hướng âm (về phía người nghe)
  2. (âm nhạc) miếng gỗ tăng âm (ở nhạc khí)

Comments and discussion on the word "sounding-board"