Characters remaining: 500/500
Translation

sous-clavier

Academic
Friendly

Từ "sous-clavier" trong tiếng Pháp có nghĩa là "dưới đòn" thường được sử dụng trong lĩnh vực giải phẫu. Cụ thể, dùng để chỉ một vị trí trong cơ thể, liên quan đến động mạch dưới đòn (artère sous-clavière), một mạch máu quan trọng cung cấp máu cho cánh tay phần trên của cơ thể.

Phân tích từ "sous-clavier":
  1. Cấu trúc từ:

    • "sous" có nghĩa là "dưới".
    • "clavier" có nghĩa là "đòn", trong bối cảnh giải phẫuchỉ vùng dưới xương đòn.
  2. Biến thể của từ:

    • "sous-clavière" là dạng nữ của từ này, chỉ các vấn đề hoặc cấu trúc liên quan đến động mạch dưới đònnữ giới.
  3. Sử dụng trong câu:

    • Câu ví dụ: "L'artère sous-clavière est responsable de l'apport sanguin au bras." (Động mạch dưới đòn chịu trách nhiệm cung cấp máu cho cánh tay.)
    • Câu nâng cao: "Les chirurgiens doivent être très prudents lorsqu'ils opèrent près de l'artère sous-clavière." (Các bác sĩ phẫu thuật phải rất cẩn thận khi phẫu thuật gần động mạch dưới đòn.)
  4. Từ gần giống:

    • "claviculaire" (liên quan đến xương đòn) - Chỉ một vị trí khác cũng liên quan đến xương đòn, nhưng không đặc trưng như "sous-clavier".
  5. Từ đồng nghĩa:

    • Không từ nào hoàn toàn đồng nghĩa với "sous-clavier" trong ngữ cảnh giải phẫu, nhưng có thể sử dụng "sous-clavière" để chỉ cấu trúc nữ.
  6. Thành ngữ cụm động từ:

    • Không thành ngữ hay cụm động từ trực tiếp liên quan đến "sous-clavier", nhưng trong ngữ cảnh y tế, có thể các cụm từ như "faire attention à" (chú ý đến) khi nói về sự an toàn trong phẫu thuật.
Lưu ý:

Khi học từ "sous-clavier", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh sử dụng. Từ này chủ yếu được dùng trong lĩnh vực y học, vì vậy không nên nhầm lẫn với các từ khác có thể có nghĩa khác trong các ngữ cảnh khác.

tính từ
  1. (giải phẫu) dưới đòn
    • Artère sous-clavière
      động mạch dưới đòn

Comments and discussion on the word "sous-clavier"