Characters remaining: 500/500
Translation

sous-développement

Academic
Friendly

Từ "sous-développement" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "sự chậm phát triển" hoặc "sự kém phát triển". Từ này thường được sử dụng để chỉ tình trạng kinh tế, xã hội hoặc văn hóa của một quốc gia hoặc khu vực nào đó không phát triển bằng các quốc gia khác.

Giải thích chi tiết:
  • Cấu trúc từ: "sous" có nghĩa là "dưới" "développement" có nghĩa là "phát triển". Khi kết hợp lại, "sous-développement" mang ý nghĩa là "dưới mức phát triển" hay "chậm phát triển".
Ví dụ sử dụng:
  1. Cách sử dụng cơ bản:

    • "Le sous-développement économique de ce pays est préoccupant." (Sự chậm phát triển kinh tế của quốc gia nàyđáng lo ngại.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Le sous-développement social peut entraîner de graves conséquences sur la santé publique." (Sự chậm phát triển xã hội có thể dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng về sức khỏe cộng đồng.)
  3. Về mặtthuyết:

    • Trong các nghiên cứu về phát triển quốc gia, người ta thường đề cập đến "sous-développement" để phân tích nguyên nhân cách khắc phục tình trạng này.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "retardement" (sự chậm trễ), nhưng từ này thường chỉ sự chậm trễ trong thời gian, không liên quan đến mức độ phát triển.
  • Từ đồng nghĩa: "pauvreté" (nghèo đói), thường được nhắc đến trong ngữ cảnh của "sous-développement", nhiều quốc gia kém phát triển cũng phải đối mặt với vấn đề nghèo đói.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Cụm động từ: "sortir du sous-développement" (ra khỏi sự chậm phát triển), thường được dùng để chỉ những nỗ lực hoặc chính sách nhằm nâng cao mức sống phát triển kinh tế.
Chú ý:
  • "Sous-développement" không chỉ đơn thuần nói về kinh tế mà còn có thể liên quan đến các lĩnh vực khác như giáo dục, y tế, cơ sở hạ tầng.
  • Có thể phân biệt với "développement" (sự phát triển) để thấy được sự đối lập. "Développement" chỉ trạng thái phát triển, trong khi "sous-développement" chỉ sự thiếu hụt hoặc tình trạng chưa đạt được mức phát triển mong muốn.
danh từ giống đực
  1. sự chậm phát triển

Comments and discussion on the word "sous-développement"