Characters remaining: 500/500
Translation

sous-exposer

Academic
Friendly

Từ "sous-exposer" trong tiếng Phápmột ngoại động từ, thường được sử dụng trong lĩnh vực nhiếp ảnh. Định nghĩa của là "làm cho một bức ảnh lộ sáng thiếu", tức là ánh sáng trong bức ảnh không đủ để hiện các chi tiết. Khi một bức ảnh bị sous-exposé, thường có thể trông tối tăm hoặc mờ nhạt.

Ý nghĩa cách sử dụng:
  1. Nghĩa chính:

    • "Sous-exposer" có nghĩakhông đủ ánh sáng trong quá trình chụp ảnh. Khi bạn chụp ảnh với ánh sáng thấp hơn mức cần thiết, bức ảnh sẽ bị tối các chi tiết sẽ không rõ ràng.
  2. Cách sử dụng:

    • Trong câu:
Các biến thể từ đồng nghĩa:
  • Biến thể:

    • "Sous-exposition" (danh từ): Tình trạng bị lộ sáng thiếu.
  • Từ đồng nghĩa:

    • "Sous-éclairer": Cũng mang nghĩalàm cho bức ảnh thiếu ánh sáng, nhưng thường ít được sử dụng hơn.
Từ gần giống phân biệt:
  • "Surcharger": Từ này có nghĩa là "lộ sáng quá", tức là ánh sáng trong bức ảnh quá nhiều, làm cho bức ảnh bị chói hoặc mất chi tiết.
  • "Exposition": Thuật ngữ này liên quan đến việc điều chỉnh ánh sáng trong nhiếp ảnh, có thể được sử dụng trong ngữ cảnh khác nhau, như "exposition correcte" (độ phơi sáng chính xác).
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Không idioms cụ thể liên quan đến "sous-exposer", nhưng bạn có thể gặp các cụm từ như "ajuster l'exposition" (điều chỉnh độ phơi sáng) hay "contrôler l'éclairage" (kiểm soát ánh sáng).
Kết luận:

"Sous-exposer" là một thuật ngữ quan trọng trong nhiếp ảnh để mô tả tình trạng thiếu ánh sáng trong bức ảnh. Việc hiểu về từ này sẽ giúp bạn cải thiện kỹ năng chụp ảnh nhận diện các vấn đề liên quan đến ánh sáng trong bức ảnh của mình.

ngoại động từ
  1. (nhiếp ảnh) lộ sáng thiếu

Comments and discussion on the word "sous-exposer"