Characters remaining: 500/500
Translation

sous-jacent

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "sous-jacent" là một tính từ, có nghĩa là "nằm dưới" hoặc "ẩn sau". Từ này thường được sử dụng để chỉ những thứ nằmdưới bề mặt, cả theo nghĩa đen lẫn nghĩa bóng.

Định nghĩa:
  • Nghĩa đen: "Sous-jacent" dùng để chỉ những lớp hoặc các yếu tố nằmdưới một thứ đó. Ví dụ, trong địa chất học, có thể chỉ đến lớp đất hoặc đá nằmdưới cùng.
  • Nghĩa bóng: Từ này cũng có thể được dùng để chỉ những cảm xúc hay ý tưởng không rõ ràng, hoặc không được thể hiện trực tiếp, nhưng vẫn ảnh hưởng đến hành vi hoặc tình huống.
Ví dụ sử dụng:
  1. Nghĩa đen:

    • "Les couches de terrain sous-jacentes sont importantes pour la construction."
  2. Nghĩa bóng:

    • "Il a des sentiments sous-jacents pour elle, même s'il ne le montre pas."
Biến thể cách sử dụng khác:
  • "Sous-jacent" thường không nhiều biến thể, nhưng bạn có thể gặp từ "sous-jacente" khi dùng cho giống cái (feminine).
  • Ví dụ: "Une idée sous-jacente." (Một ý tưởng ngầm.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Từ đồng nghĩa:
    • "Implicite" (ngầm, không nói ra) - có thể được dùng trong các ngữ cảnh tương tự khi nhắc đến những điều không được diễn đạt rõ ràng.
Các cụm từ (idioms) phrasal verbs:
  • "Sous-jacent" không đi kèm với các phrasal verbs phổ biến, nhưngthể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ như "conflit sous-jacent" (mâu thuẫn ngầm).
Chú ý:
  • Khi sử dụng "sous-jacent", bạn cần lưu ý về ngữ cảnh để đảm bảo rằng người nghe hiểu đúng nghĩa bạn muốn truyền đạt. Trong nhiều trường hợp, từ này được dùng để chỉ đến những điều không rõ ràng hoặc chưa được khám phá.
tính từ
  1. dưới
    • Couches de terrain sous-jacentes
      lớp đấtdưới
  2. (nghĩa bóng) ngấm ngầm
    • Sentiments sousjacents
      tình cảm ngấm ngầm

Comments and discussion on the word "sous-jacent"