Từ "sous-secrétaire" trong tiếng Pháp được dịch sang tiếng Việt là "thứ trưởng". Đây là một danh từ giống đực (mặc dù cũng có thể dùng cho giống cái là "sous-secrétaire d'État").
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Trong ngữ cảnh chính trị:
Các biến thể của từ:
Sous-secrétaire d'État: Thứ trưởng của một bộ, thường là cấp cao hơn.
Sous-secrétaire: Có thể dùng chung cho các vị trí thứ trưởng trong các lĩnh vực khác nhau.
Cách sử dụng nâng cao:
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Ministre: Bộ trưởng. (Cấp cao hơn thứ trưởng).
Directeur: Giám đốc (có thể là giám đốc của một cơ quan cụ thể, không phải là một vị trí chính trị).
Idioms và cụm động từ liên quan:
"Sous le même toit": Dưới một mái nhà (có nghĩa là sống chung, không phải liên quan trực tiếp đến từ "sous-secrétaire" nhưng có thể giúp bạn nhớ từ "sous" - dưới).
"Mettre sous surveillance": Đặt dưới sự giám sát.
Lưu ý:
Khi sử dụng từ "sous-secrétaire", cần chú ý đến ngữ cảnh chính trị và hành chính, vì nó có thể không phù hợp trong các ngữ cảnh khác.
Từ này chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực chính trị, quản lý nhà nước và không phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày.