Characters remaining: 500/500
Translation

sous-traiter

Academic
Friendly

Từ "sous-traiter" trong tiếng Pháp có nghĩa là "thầu lại" hay "chuyển giao một công việc cho bên thứ ba". Đâymột động từ được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực như kinh doanh, xây dựng, sản xuất, v.v. Khi một công ty không thể hoặc không muốn thực hiện một nhiệm vụ nào đó, họ sẽ "sous-traiter" cho một công ty khác, tức là họ sẽ thuê ngoài để thực hiện công việc đó.

Định nghĩa:
  • Sous-traiter (động từ) : Thầu lại một công việc cho một bên thứ ba.
Cách sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • Je vais sous-traiter ce projet à une entreprise spécialisée.
    • (Tôi sẽ thầu lại dự án này cho một công ty chuyên môn.)
  2. Câu phức tạp:

    • Dans le cadre de notre stratégie, nous avons décidé de sous-traiter certaines tâches pour nous concentrer sur notre cœur de métier.
    • (Trong khuôn khổ chiến lược của chúng tôi, chúng tôi đã quyết định thầu lại một số nhiệm vụ để tập trung vào lĩnh vực chính của mình.)
Biến thể:
  • Sous-traitance (danh từ): Nghĩaviệc thầu lại, quá trình chuyển giao công việc cho bên thứ ba.
    • Ví dụ: La sous-traitance est courante dans l'industrie. (Việc thầu lạiphổ biến trong ngành công nghiệp.)
Các từ gần giống:
  • Contracter: Ký hợp đồng, thường dùng khi nói về việchợp đồng với một bên khác.
  • Externaliser: Chuyển giao một phần công việc cho bên ngoài, tương tự như sous-traiter nhưng có thể bao hàm nhiều khía cạnh hơn.
Từ đồng nghĩa:
  • Déléguer: Ủy quyền, giao nhiệm vụ cho người khác nhưng không nhất thiếtthầu lại.
Ví dụ nâng cao:
  • L'entreprise a décidé de sous-traiter la fabrication de ses produits pour réduire ses coûts.
    • (Công ty đã quyết định thầu lại việc sản xuất các sản phẩm của mình để giảm chi phí.)
Idioms cụm động từ:
  • Sous-traiter à l'étranger: Thầu lại cho công ty ở nước ngoài, thường nói về việc giảm chi phí sản xuất.
  • Sous-traiter une partie de son activité: Thầu lại một phần hoạt động của mình.
Lưu ý:
  • Sous-traiter thường được sử dụng trong bối cảnh thương mại công nghiệp, vì vậy khi bạn nghe hoặc đọc về từ này, hãy nghĩ đến việc chuyển giao công việc cho bên thứ ba để tối ưu hóa nguồn lực.
động từ
  1. thầu lại
    • Sous-traiter une affaire
      thầu lại một việc

Comments and discussion on the word "sous-traiter"