Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
souscrire
Jump to user comments
ngoại động từ
  • ký nhận trả, ký vào
    • Souscrire un billet
      ký nhận trả tiền một phiếu
nội động từ
  • đồng ý, tán thành
    • Je souscris à votre proposition
      tôi tán thành đề nghị của anh
  • quyên góp, góp tiền
    • Souscrire pour un monument
      quyên góp để xây dựng một công trình kỷ niệm
  • đặt mua (một tác phẩm đang in)
Related search result for "souscrire"
  • Words pronounced/spelled similarly to "souscrire"
    sourire souscrire
  • Words contain "souscrire" in its definition in Vietnamese - French dictionary: 
    quyên góp quyên
Comments and discussion on the word "souscrire"