Characters remaining: 500/500
Translation

sow-thistle

/'sau,θisl/
Academic
Friendly

Từ "sow-thistle" trong tiếng Anh một danh từ dùng để chỉ một loại thực vật thuộc họ cúc. Cây diếp dai (sow-thistle) thường lớn, mềm mọc gần mặt đất, thường được tìm thấycác khu vực đồng cỏ hoặc bãi đất hoang.

Định nghĩa:

Sow-thistle (danh từ): Cây diếp dai, một loại thực vật thuộc họ cúc, lớn thường mọcnhững nơi ẩm ướt.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "The garden was full of sow-thistles."
    (Khu vườn đầy cây diếp dai.)

  2. Câu nâng cao: "Despite their common appearance, sow-thistles can vary significantly in their leaf shape and flower color."
    (Mặc dù có vẻ ngoài giống nhau, cây diếp dai có thể khác nhau đáng kể về hình dạng màu sắc hoa.)

Các biến thể cách sử dụng:
  • Sow-thistle family: Có thể chỉ đến các loài khác trong họ cúc đặc điểm tương tự.
  • Câu hỏi: "What benefits do sow-thistles provide to the ecosystem?" (Cây diếp dai lợi ích cho hệ sinh thái?)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Thistle: Cây kế (mặc dù không hoàn toàn giống nhau, nhưng cũng thuộc họ cúc hình thức tương tự).
  • Dandelion: Cây bồ công anh (cũng một loại thực vật hoa thuộc họ cúc).
Cách sử dụng trong thành ngữ (idioms) cụm động từ (phrasal verbs):
  • Không thành ngữ hay cụm động từ phổ biến nào trực tiếp liên quan đến "sow-thistle", nhưng trong văn cảnh thực vật học, bạn có thể gặp các cụm từ như "to weed out" (nhổ cỏ) khi nói về việc loại bỏ cây diếp dai không mong muốn trong vườn.
Kết luận:

"Sow-thistle" một từ mô tả một loại cây phổ biến bạn có thể dễ dàng gặp trong tự nhiên.

danh từ
  1. (thực vật học) cây diếp dai

Comments and discussion on the word "sow-thistle"