Characters remaining: 500/500
Translation

spa-water

/'spɑ:,wɔ:tə/
Academic
Friendly

Từ "spa-water" trong tiếng Anh có thể hiểu "nước suối khoáng". Đây loại nước được chiết xuất từ các nguồn suối tự nhiên, thường chứa các khoáng chất lợi cho sức khỏe thường được sử dụng trong các spa hoặc khu nghỉ dưỡng để chăm sóc sức khỏe làm đẹp.

Định nghĩa:
  • Spa-water: Nước suối khoáng, thường được sử dụng trong các liệu pháp chăm sóc sức khỏe sắc đẹp tại các trung tâm spa. Nước này có thể giúp thư giãn, làm sạch da, cung cấp các khoáng chất cho cơ thể.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "I love drinking spa-water when I visit the wellness center." (Tôi thích uống nước suối khoáng khi tôi đến trung tâm chăm sóc sức khỏe.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The benefits of spa-water are well-documented, particularly for skin hydration and detoxification." (Những lợi ích của nước suối khoáng đã được ghi chép rõ ràng, đặc biệt trong việc cung cấp độ ẩm cho da giải độc.)
Phân biệt các biến thể:
  • "Mineral water": Nước khoáng - có thể được đóng chai tiêu thụ không cần đến spa.
  • "Spring water": Nước suối - nước lấy từ suối tự nhiên, có thể không chứa khoáng chất như nước khoáng.
Từ gần giống:
  • "Thermal water": Nước nhiệt - nước từ nguồn nước nóng tự nhiên, thường được sử dụng trong các liệu pháp tắm nóng.
  • "Hot spring": Suối nước nóng - nguồn nước tự nhiên nóng, thường được sử dụng để tắm thư giãn.
Từ đồng nghĩa:
  • "Mineral spring water": Nước suối khoáng tự nhiên.
  • "Bottled mineral water": Nước khoáng đóng chai.
Idioms Phrasal verbs liên quan:

Mặc dù không idioms trực tiếp liên quan đến "spa-water", bạn có thể sử dụng một số cụm từ để nói về việc chăm sóc sức khỏe như: - "To unwind" (thư giãn): "I go to the spa to unwind with some spa-water." - "To pamper oneself" (chiều chuộng bản thân): "I often pamper myself with a spa day that includes spa-water treatments."

Lưu ý:

Khi sử dụng "spa-water", hãy chắc chắn rằng ngữ cảnh liên quan đến chăm sóc sức khỏe, liệu pháp spa hoặc thư giãn. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến sức khỏe sắc đẹp.

danh từ
  1. nước suối khoáng

Comments and discussion on the word "spa-water"