Characters remaining: 500/500
Translation

spaceless

/'speislis/
Academic
Friendly

Từ "spaceless" trong tiếng Anh một tính từ, có nghĩa "không giới hạn", "không bờ bến", hoặc "vô biên". Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh triết học, khoa học, hoặc nghệ thuật để diễn tả một trạng thái không bị ràng buộc bởi không gian hay không giới hạn vật .

dụ sử dụng:
  1. Trong triết học:

    • "The concept of spaceless existence challenges our understanding of reality."
    • (Khái niệm về sự tồn tại không không gian thách thức sự hiểu biết của chúng ta về thực tại.)
  2. Trong khoa học:

    • "In theoretical physics, some models propose a spaceless universe prior to the Big Bang."
    • (Trong vật lý thuyết, một số mô hình đề xuất một vũ trụ không không gian trước khi xảy ra vụ nổ lớn.)
  3. Trong nghệ thuật:

    • "The artist's work evokes a spaceless dimension, inviting the viewer to transcend physical boundaries."
    • (Tác phẩm của nghệ sĩ gợi lên một chiều kích không không gian, mời gọi người xem vượt qua các ranh giới vật .)
Cách sử dụng nâng cao:
  • "The idea of a spaceless realm is often explored in metaphysical discussions."
  • (Ý tưởng về một lĩnh vực không không gian thường được khám phá trong các cuộc thảo luận siêu hình.)
Các biến thể của từ:
  • Spacelessness (danh từ): Tình trạng không không gian, vô biên.
    • dụ: "The spacelessness of their love made them feel infinite."
    • (Tình yêu không bờ bến của họ khiến họ cảm thấyhạn.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Infinite (vô hạn): Không giới hạn, tương tự về mặt nghĩa.
  • Boundless (không giới hạn): Cũng mang nghĩa không bị ràng buộc hay giới hạn.
Idioms Phrasal verbs:

Mặc dù không cụm từ hay thành ngữ trực tiếp liên quan đến "spaceless", bạn có thể tìm thấy các cụm từ như "beyond boundaries" (ngoài các ranh giới) mang ý nghĩa tương tự.

Chú ý:

Khi sử dụng từ "spaceless", cần chú ý đến ngữ cảnh. Từ này thường không được sử dụng trong các tình huống đời thường chủ yếu xuất hiện trong văn viết hoặc các lĩnh vực chuyên môn.

tính từ
  1. không giới hạn, không bờ bến, vô biên

Comments and discussion on the word "spaceless"