Characters remaining: 500/500
Translation

spark-coil

/'spɑ:kkɔil/
Academic
Friendly

Từ "spark-coil" trong tiếng Anh một danh từ, được dịch sang tiếng Việt "cuộn cảm ứng". Đây một thiết bị điện học được sử dụng để tạo ra điện áp cao cần thiết để kích hoạt hoặc khởi động một số thiết bị điện, chẳng hạn như bu-gi trong động cơ đốt trong.

Giải thích cụ thể:
  • Cuộn cảm ứng: hoạt động dựa trên nguyên cảm ứng điện từ, nơi dòng điện trong cuộn dây tạo ra một từ trường, từ trường này có thể tạo ra điện áp cao khi dòng điện bị ngắt.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: The spark-coil is essential for starting the engine.
    (Cuộn cảm ứng rất cần thiết để khởi động động cơ.)

  2. Câu nâng cao: In modern vehicles, the spark-coil has evolved to improve efficiency and reduce emissions.
    (Trong các phương tiện hiện đại, cuộn cảm ứng đã phát triển để cải thiện hiệu suất giảm khí thải.)

Phân biệt các biến thể:
  • Spark plug (bu-gi): thiết bị khác, nhận điện từ cuộn cảm ứng để tạo ra tia lửa cần thiết cho quá trình đốt cháy trong động cơ.
  • Ignition coil: Một thuật ngữ khác thường được sử dụng để chỉ cuộn cảm ứng, đặc biệt trong bối cảnh của hệ thống đánh lửa.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Ignition coil: Như đã đề cập, đây một thuật ngữ đồng nghĩa.
  • Transformer (biến áp): Cũng một thiết bị điện nhưng chức năng khác, dùng để biến đổi điện áp.
Một số cụm từ thành ngữ liên quan:
  • To coil up (quấn lại): Diễn tả hành động cuộn lại hoặc quấn lại, có thể áp dụng cho dây điện hoặc các vật thể khác.
  • High voltage (điện áp cao): Khái niệm liên quan đến lượng điện áp cuộn cảm ứng tạo ra.
Phrasal verbs:
  • Switch off (tắt): Đặc biệt liên quan đến việc ngắt dòng điện, có thể làm giảm điện áp của cuộn cảm ứng.
  • Turn on (bật): Khác với "switch off", hành động này có thể tạo ra điện áp cao khi cuộn cảm ứng được kích hoạt.
danh từ
  1. (điện học) cuộn cảm ứng

Comments and discussion on the word "spark-coil"