Từ "spark-coil" trong tiếng Anh là một danh từ, được dịch sang tiếng Việt là "cuộn cảm ứng". Đây là một thiết bị điện học được sử dụng để tạo ra điện áp cao cần thiết để kích hoạt hoặc khởi động một số thiết bị điện, chẳng hạn như bu-gi trong động cơ đốt trong.
Giải thích cụ thể:
Ví dụ sử dụng:
Câu đơn giản: The spark-coil is essential for starting the engine.
(Cuộn cảm ứng rất cần thiết để khởi động động cơ.)
Câu nâng cao: In modern vehicles, the spark-coil has evolved to improve efficiency and reduce emissions.
(Trong các phương tiện hiện đại, cuộn cảm ứng đã phát triển để cải thiện hiệu suất và giảm khí thải.)
Phân biệt các biến thể:
Spark plug (bu-gi): Là thiết bị khác, nó nhận điện từ cuộn cảm ứng để tạo ra tia lửa cần thiết cho quá trình đốt cháy trong động cơ.
Ignition coil: Một thuật ngữ khác thường được sử dụng để chỉ cuộn cảm ứng, đặc biệt trong bối cảnh của hệ thống đánh lửa.
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Ignition coil: Như đã đề cập, đây là một thuật ngữ đồng nghĩa.
Transformer (biến áp): Cũng là một thiết bị điện nhưng có chức năng khác, dùng để biến đổi điện áp.
Một số cụm từ và thành ngữ liên quan:
To coil up (quấn lại): Diễn tả hành động cuộn lại hoặc quấn lại, có thể áp dụng cho dây điện hoặc các vật thể khác.
High voltage (điện áp cao): Khái niệm liên quan đến lượng điện áp mà cuộn cảm ứng tạo ra.
Phrasal verbs:
Switch off (tắt): Đặc biệt liên quan đến việc ngắt dòng điện, có thể làm giảm điện áp của cuộn cảm ứng.
Turn on (bật): Khác với "switch off", hành động này có thể tạo ra điện áp cao khi cuộn cảm ứng được kích hoạt.