Characters remaining: 500/500
Translation

spark-gap

/'spɑ:kgæp/
Academic
Friendly

Từ tiếng Anh "spark-gap" (danh từ) có nghĩa "khoảng đánh lửa." Đây một thuật ngữ kỹ thuật thường được sử dụng trong lĩnh vực điện tử vật . Spark-gap khoảng cách giữa hai điện cực, nơi một tia lửa điện có thể xảy ra khi điện áp đạt đến một mức nhất định. thường được sử dụng trong các thiết bị như máy phát điện, ống phóng điện, một số hệ thống truyền tải điện.

Cách sử dụng từ "spark-gap":
  1. Trong ngữ cảnh kỹ thuật:

    • "The spark-gap in the circuit must be adjusted to ensure proper functioning."
    • (Khoảng đánh lửa trong mạch cần được điều chỉnh để đảm bảo hoạt động đúng.)
  2. Sử dụng trong nghiên cứu:

    • "Researchers are studying the effects of different materials on spark-gap performance."
    • (Các nhà nghiên cứu đang nghiên cứu tác động của các vật liệu khác nhau đến hiệu suất của khoảng đánh lửa.)
Các biến thể của từ:
  • Spark-gap transmitter: Bộ phát sử dụng khoảng đánh lửa để tạo ra sóng điện từ.
  • Spark-gap switch: Công tắc sử dụng khoảng đánh lửa để điều khiển dòng điện.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Arc gap: khoảng cách giữa hai điện cực nơi sự hình thành của hồ quang điện.
  • Breakdown voltage: điện áp ngắt, mức điện áp cần thiết để tạo ra tia lửa điện.
Các cụm từ thành ngữ liên quan:
  • "Jumping the spark-gap": thể hiện việc vượt qua một rào cản hoặc khó khăn.
  • "Spark of inspiration": một ý tưởng hoặc nguồn cảm hứng bất chợt.
Lưu ý:
  • Khi sử dụng từ "spark-gap," hãy chú ý đến ngữ cảnh kỹ thuật. Từ này không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày chủ yếu xuất hiện trong các lĩnh vực liên quan đến điện điện tử.
  • Tránh nhầm lẫn với các thuật ngữ khác như "spark" (tia lửa) hoặc "gap" (khoảng cách), chúng có thể có nghĩa riêng biệt trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
danh từ
  1. (kỹ thuật) khoảng đánh lửa

Comments and discussion on the word "spark-gap"