Từ "spark-plug" trong tiếng Anh có nghĩa là "buji" trong tiếng Việt. Đây là một bộ phận quan trọng trong động cơ đốt trong của xe ô tô, có nhiệm vụ tạo ra tia lửa điện để đốt cháy hỗn hợp không khí và nhiên liệu trong xi lanh.
Định nghĩa chi tiết:
Ví dụ sử dụng:
Các biến thể của từ:
Spark plug wire: Dây buji - dây nối giữa buji và hệ thống đánh lửa.
Spark plug gap: Khoảng cách buji - khoảng cách giữa điện cực của buji, ảnh hưởng đến hiệu suất đánh lửa.
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Một số idioms và phrasal verbs liên quan:
"Ignite a spark": Khơi dậy một ngọn lửa - có nghĩa là khơi dậy sự quan tâm hoặc cảm hứng.
"Fire up": Khởi động - thường dùng để chỉ việc khởi động một cái gì đó, chẳng hạn như động cơ hoặc một dự án.
Chú ý: