Characters remaining: 500/500
Translation

spark-plug

/'spɑ:kiɳplʌg/ Cách viết khác : (spark-plug) /'spɑ:kplʌg/
Academic
Friendly

Từ "spark-plug" trong tiếng Anh có nghĩa "buji" trong tiếng Việt. Đây một bộ phận quan trọng trong động cơ đốt trong của xe ô tô, nhiệm vụ tạo ra tia lửa điện để đốt cháy hỗn hợp không khí nhiên liệu trong xi lanh.

Định nghĩa chi tiết:
  • Spark-plug (noun): Bộ phận trong động cơ ô tô giúp khởi động quá trình đốt cháy nhiên liệu.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "I need to change the spark plugs in my car." (Tôi cần thay buji trong xe của mình.)
  2. Câu nâng cao:

    • "If the spark plugs are worn out, the engine may misfire and reduce fuel efficiency." (Nếu buji bị mòn, động cơ có thể bị hụt hơi giảm hiệu suất nhiên liệu.)
Các biến thể của từ:
  • Spark plug wire: Dây buji - dây nối giữa buji hệ thống đánh lửa.
  • Spark plug gap: Khoảng cách buji - khoảng cách giữa điện cực của buji, ảnh hưởng đến hiệu suất đánh lửa.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Ignition coil: Cuộn đánh lửa - bộ phận tạo ra điện áp cao cần thiết để đánh lửa buji.
  • Fuel injector: Kim phun nhiên liệu - bộ phận phun nhiên liệu vào động cơ.
Một số idioms phrasal verbs liên quan:
  • "Ignite a spark": Khơi dậy một ngọn lửa - có nghĩa khơi dậy sự quan tâm hoặc cảm hứng.
  • "Fire up": Khởi động - thường dùng để chỉ việc khởi động một cái đó, chẳng hạn như động cơ hoặc một dự án.
Chú ý:
  • Trong ngữ cảnh khác, từ "spark" có thể chỉ một tia lửa, một sự khơi dậy hay cảm hứng.
danh từ
  1. Buji (xe ô tô...)

Comments and discussion on the word "spark-plug"