Characters remaining: 500/500
Translation

spasmology

/spæz'mɔlədʤi/
Academic
Friendly

Từ "spasmology" trong tiếng Anh một danh từ thuộc lĩnh vực y học, có nghĩa "khoa nghiên cứu co thắt". chủ yếu liên quan đến việc nghiên cứu các triệu chứng co thắt hay co thắt của các cơ quan trong cơ thể.

Giải thích từ "spasmology":
  • Spasm: có nghĩa sự co thắt, thường không tự nguyện, có thể xảy racác hoặc mạch máu.
  • -ology: hậu tố này thường được sử dụng để chỉ một ngành khoa học hoặc lĩnh vực nghiên cứu.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Spasmology is an important field in understanding muscle disorders."
    • (Khoa nghiên cứu co thắt một lĩnh vực quan trọng trong việc hiểu các rối loạn .)
  2. Câu nâng cao:

    • "The advancements in spasmology have contributed significantly to the treatment of conditions like asthma and epilepsy."
    • (Những tiến bộ trong khoa nghiên cứu co thắt đã đóng góp đáng kể vào việc điều trị các bệnh như hen suyễn động kinh.)
Biến thể của từ:
  • Spasm (danh từ): sự co thắt.
  • Spasmodic (tính từ): liên quan đến sự co thắt, thường có nghĩa xảy ra một cách không đều đặn.
  • Spasmolytic (tính từ): chỉ các loại thuốc hoặc biện pháp giúp làm giảm co thắt.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Contraction (sự co thắt): có thể được sử dụng để chỉ sự co lại của bắp.
  • Twitch (cơn co ): thường chỉ một cơn co thắt nhỏ ngắn hạn.
Idioms Phrasal Verbs:
  • Không idiom hay phrasal verb cụ thể nào liên quan trực tiếp đến "spasmology", nhưng bạn có thể sử dụng một số cụm từ liên quan đến sự co thắt trong y học như:
    • "To ease a spasm" (giảm co thắt).
    • "To have a muscle cramp" (bị chuột rút bắp).
Kết luận:

"Spasmology" một thuật ngữ y học chuyên ngành người học tiếng Anh có thể gặp khi nghiên cứu về các vấn đề liên quan đến sự co thắt trong cơ thể.

danh từ
  1. (y học) khoa nghiên cứu co thắt

Comments and discussion on the word "spasmology"