Characters remaining: 500/500
Translation

spearfish

/'spiəfiʃ/
Academic
Friendly

Từ "spearfish" trong tiếng Anh có thể được hiểu theo hai nghĩa chính:

dụ sử dụng:
  • Danh từ: "The spearfish is known for its speed and agility in the water." ( cờ nhật bản nổi tiếng về tốc độ khả năng linh hoạt trong nước.)
  • Động từ: "They decided to spearfish during their vacation at the beach." (Họ quyết định đi câu bằng giáo trong kỳ nghỉ tại bãi biển.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Khi nói về các hoạt động thể thao dưới nước, bạn có thể sử dụng cụm từ "spearfishing" để chỉ hoạt động câu bằng giáo. dụ: "Spearfishing requires skill and patience." (Câu bằng giáo đòi hỏi kỹ năng sự kiên nhẫn.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Spearfishing: Danh từ chỉ hoạt động câu bằng giáo.
  • Spearfisher: Danh từ chỉ người tham gia vào hoạt động câu bằng giáo.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Tuna: Cá ngừ, một loại khác cũng rất phổ biến trong câu .
  • Swordfish: kiếm, một loại khác hình dáng tương tự thường bị nhầm lẫn với cờ.
Một số idioms phrasal verbs liên quan:
  • Hooked on fishing: Thích câu rất nhiều (không nhất thiết phải liên quan đến spearfishing).
  • Catch of the day: Cá tươi nhất trong ngày, thường dùng để chỉ món ăn hải sản trong nhà hàng.
danh từ
  1. (động vật học) cờ Nhật bản

Comments and discussion on the word "spearfish"