Characters remaining: 500/500
Translation

spearhead

/'sipəhed/
Academic
Friendly

Từ "spearhead" trong tiếng Anh có thể hiểu theo hai nghĩa chính: danh từ chỉ "mũi giáo" "mũi nhọn" trong một nhóm, động từ chỉ hành động "dẫn đầu" hoặc "chĩa mũi nhọn" vào một hoạt động cụ thể, thường liên quan đến việc khởi xướng hoặc lãnh đạo một dự án, chiến dịch hay cuộc tấn công.

Ý nghĩa:
  1. Danh từ:

    • "Spearhead" phần đầu nhọn của một cây giáo, thường dùng để chỉ phần nhọn có thể đâm vào mục tiêu.
    • Trong ngữ cảnh tổ chức hoặc nhóm, có thể chỉ những người hoặc nhóm dẫn đầu trong một hoạt động nào đó, dụ như "tổ mũi nhọn".
  2. Động từ:

    • "To spearhead" có nghĩa dẫn đầu hoặc khởi xướng một dự án hoặc hành động nào đó. Khi bạn "spearhead" một chiến dịch, bạn người đứng đầu, người khởi xướng lãnh đạo.
dụ sử dụng:
  1. Danh từ:

    • "The spearhead of the attack was a small group of elite soldiers." (Mũi nhọn của cuộc tấn công một nhóm nhỏ những người lính tinh nhuệ.)
    • "She was considered the spearhead of the new initiative in the company." ( ấy được coi mũi nhọn của sáng kiến mới trong công ty.)
  2. Động từ:

    • "He will spearhead the new marketing campaign." (Anh ấy sẽ dẫn đầu chiến dịch marketing mới.)
    • "The organization is spearheading efforts to combat climate change." (Tổ chức đang dẫn đầu nỗ lực chống biến đổi khí hậu.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Khi sử dụng "spearhead" trong các ngữ cảnh chính trị hoặc xã hội, thường mang ý nghĩa mạnh mẽ về lãnh đạo tầm ảnh hưởng. dụ:
    • "She spearheaded a movement for social justice." ( ấy đã dẫn đầu một phong trào công bằng xã hội.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống:

    • "Lead": Dẫn dắt.
    • "Initiate": Khởi xướng.
  • Từ đồng nghĩa:

    • "Pioneer": Người tiên phong.
    • "Champion": Người ủng hộ, đấu tranh cho một nguyên nhân.
Idioms Phrasal verbs:
  • Không idioms hoặc phrasal verbs cụ thể liên quan đến "spearhead", nhưng bạn có thể dùng các cụm từ như:
    • "Take the lead": Dẫn đầu.
    • "Take charge of": Chịu trách nhiệm về.
Chú ý:

Khi sử dụng "spearhead", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để xác định liệu bạn đang nói về ý nghĩa danh từ hay động từ. Từ này thường được dùng trong các ngữ cảnh chính thức hoặc liên quan đến tổ chức, dự án lớn.

danh từ
  1. mũi giáo, mũi mác
  2. tổ mũi nhọn, tổ xung kích; mũi nhọn
ngoại động từ
  1. chĩa mũi nhọn (cuộc tấn công...)

Words Mentioning "spearhead"

Comments and discussion on the word "spearhead"