Characters remaining: 500/500
Translation

specialistic

/,speʃə'listik/
Academic
Friendly

Từ "specialistic" một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa "thuộc về chuyên môn" hoặc "thuộc ngành chuyên môn". Từ này thường được sử dụng để chỉ những kiến thức, kỹ năng hoặc hoạt động liên quan đến một lĩnh vực cụ thể nào đó.

Giải thích chi tiết:
  • Định nghĩa: "Specialistic" miêu tả điều đó mang tính chuyên môn cao, thường liên quan đến một lĩnh vực cụ thể người ta cần kiến thức sâu rộng hoặc kỹ năng đặc biệt để hiểu hoặc thực hiện.
dụ sử dụng:
  1. Trong y học:

    • "This hospital has many specialistic units for treating various diseases." (Bệnh viện này nhiều đơn vị chuyên môn để điều trị các bệnh khác nhau.)
  2. Trong giáo dục:

    • "She is taking a specialistic course in marine biology." ( ấy đang tham gia một khóa học chuyên môn về sinh học biển.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh nghiên cứu:
    • "His research is highly specialistic, focusing solely on the behavior of deep-sea creatures." (Nghiên cứu của anh ấy rất chuyên môn, chỉ tập trung vào hành vi của các sinh vật biển sâu.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Specialist: Danh từ chỉ người chuyên môn trong một lĩnh vực cụ thể.

    • dụ: "She is a specialist in cardiology." ( ấy chuyên gia về tim mạch.)
  • Specialization: Danh từ chỉ quá trình hoặc kết quả của việc trở thành chuyên gia trong một lĩnh vực nào đó.

    • dụ: "His specialization in neurology makes him a valuable asset to the team." (Sự chuyên môn của anh ấy về thần kinh học khiến anh ấy trở thành tài sản quý giá cho đội ngũ.)
Từ gần giống:
  • Technical: Liên quan đến kỹ thuật, có thể không mang tính chuyên môn cao như "specialistic".
  • Professional: Chỉ những thuộc về nghề nghiệp, có thể bao gồm cả các lĩnh vực không chuyên môn.
Từ đồng nghĩa:
  • Expert: Chuyên gia, người kiến thức đặc biệt trong một lĩnh vực.
  • Specialized: Được đào tạo hoặc trang bị kiến thức về một lĩnh vực cụ thể.
Idioms Phrasal Verbs:
  • "In one's element": Ở trong môi trường mình cảm thấy thoải mái có thể phát huy chuyên môn.
    • dụ: "As a marine biologist, she is truly in her element when studying ocean life." ( một nhà sinh vật học biển, ấy thực sựtrong môi trường của mình khi nghiên cứu về sự sống dưới đại dương.)
Kết luận:

Từ "specialistic" rất hữu ích khi bạn muốn mô tả điều đó liên quan đến chuyên môn trong một lĩnh vực cụ thể.

tính từ
  1. (thuộc) chuyên môn, (thuộc) ngành chuyên môn

Comments and discussion on the word "specialistic"