Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
specialize
/'speʃəlaiz/ Cách viết khác : (specialise) /'speʃəlaiz/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • làm thành đặc trưng
  • thay đổi; hạn chế (ý kiến...)
  • (sinh vật học) chuyên hoá
nội động từ
  • trở thành chuyên hoá
  • chuyên môn hoá về, trở thành chuyên về (một việc gì)
    • to specialize in a subject
      chuyên về một vấn đề
Comments and discussion on the word "specialize"