Characters remaining: 500/500
Translation

specificness

/,spesi'fisiti/ Cách viết khác : (specificness) /spi'sifiknis/
Academic
Friendly

Từ "specificness" một danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa "tính đặc trưng" hoặc "nét riêng biệt". dùng để chỉ sự rõ ràng chi tiết trong việc mô tả một điều đó, giúp người nghe hoặc người đọc hiểu chính xác hơn về một vấn đề, đối tượng hay khái niệm cụ thể nào đó.

Các cách sử dụng dụ
  1. Sử dụng cơ bản:

    • "The specificness of the instructions made it easier for everyone to follow." (Tính đặc trưng của các hướng dẫn đã làm cho mọi người dễ dàng hơn trong việc thực hiện.)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "In scientific research, the specificness of the hypothesis is crucial for accurate results." (Trong nghiên cứu khoa học, tính đặc trưng của giả thuyết rất quan trọng để kết quả chính xác.)
    • "The specificness of the data helps in forming a clear conclusion." (Tính đặc trưng của dữ liệu giúp hình thành một kết luận rõ ràng.)
Biến thể của từ
  • Specific (tính từ): cụ thể, rõ ràng.

    • dụ: "She gave a specific answer to the question." ( ấy đã đưa ra một câu trả lời cụ thể cho câu hỏi.)
  • Specificity (danh từ): tính cụ thể, độ chính xác.

    • dụ: "The specificity of the test determines its reliability." (Tính cụ thể của bài kiểm tra quyết định độ tin cậy của .)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Clarity (sự rõ ràng): dùng để chỉ mức độ dễ hiểu của thông tin.
  • Detail (chi tiết): đề cập đến mức độ thông tin được cung cấp.
  • Precision (độ chính xác): thể hiện sự chính xác trong thông tin hoặc mô tả.
Các cụm từ thành ngữ liên quan
  • In specific terms: trong các thuật ngữ cụ thể.

    • dụ: "In specific terms, the project requires a budget of $10,000." (Nói cụ thể, dự án cần một ngân sách 10.000 đô la.)
  • To be specific: để nói rõ hơn, cụ thể hơn.

    • dụ: "To be specific, I would like to discuss the marketing strategy." (Để nói rõ hơn, tôi muốn thảo luận về chiến lược tiếp thị.)
Tổng kết

Từ "specificness" ý nghĩa quan trọng trong việc truyền đạt thông tin rõ ràng chi tiết. Khi sử dụng từ này, bạn có thể giúp người khác hiểu hơn về điều đó không bị nhầm lẫn.

danh từ
  1. đặc trưng, nét riêng biệt

Comments and discussion on the word "specificness"