Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Reverse definition search (Vietnamese - English dictionary):
đọc
diễn văn
cấm khẩu
coi
ngôn luận
ê a
ngũ giới
diễn thuyết
học
ít nhứt
tham luận
lá cải
nhàn rỗi
ẩn ý
đớ lưỡi
mạch lạc
nhé
bạo dạn
đa nghĩa
hay chữ
nhảy cóc
hăng máu
sấp bóng
ẩu
đàng hoàng
kinh sử
khoá luận
cáo trạng
cóc nhảy
chân phương
bài diễn văn
nấu
chòng ghẹo
bừa bãi
bạch đinh
bế mạc
khởi thảo
bạo phổi
ấn tượng
chớt nhả
chữ
giở
chịt
đăng đàn
ám chỉ
chững chạc
ăn nói
bất tử