Từ "sphéromètre" trong tiếng Pháp là một danh từ giống đực, có nghĩa là "cầu kế" trong lĩnh vực vật lý học. Đây là một thiết bị được sử dụng để đo đạc hình dạng và kích thước của các vật thể, đặc biệt là trong các nghiên cứu liên quan đến hình học và quang học.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
"Dans l'étude des lentilles, le sphéromètre permet de déterminer la puissance optique en fonction de la courbure des surfaces."
(Trong nghiên cứu về thấu kính, cầu kế cho phép xác định công suất quang học dựa trên độ cong của các bề mặt.)
Phân biệt các biến thể của từ:
Sphéroïde: Một hình khối gần giống như hình cầu, nhưng không hoàn hảo.
Sphérique: Liên quan đến hình cầu, có hình dạng gần giống như một quả cầu.
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Calibre: Thường được dùng để chỉ kích thước hay đường kính của một vật.
Mesure: Có nghĩa là đo lường, không phải là từ đồng nghĩa trực tiếp nhưng liên quan đến quá trình đo đạc.
Idioms và cụm động từ:
"Mesurer au sphéromètre": Cụm này có thể được dùng để chỉ hành động đo lường một cách chính xác, đặc biệt trong các công trình nghiên cứu.
"Être dans le flou": Dù không liên quan trực tiếp đến "sphéromètre", cụm này có nghĩa là không rõ ràng, mơ hồ, có thể liên quan đến việc không thể đo lường chính xác một vật thể.
Chú ý:
Từ "sphéromètre" thường được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học và kỹ thuật, vì vậy bạn cần chú ý đến ngữ cảnh khi sử dụng từ này.
Khi học từ này, hãy cố gắng liên hệ với các khái niệm trong vật lý hoặc hình học để nhớ lâu hơn.