Characters remaining: 500/500
Translation

sphéromètre

Academic
Friendly

Từ "sphéromètre" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "cầu kế" trong lĩnh vực vậthọc. Đâymột thiết bị được sử dụng để đo đạc hình dạng kích thước của các vật thể, đặc biệttrong các nghiên cứu liên quan đến hình học quang học.

Định nghĩa:
  • Sphéromètre (danh từ giống đực): Một thiết bị dùng để đo đạc các đặc tính hình học của vật thể, thườngdạng cầu hoặc hình cầu.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Le sphéromètre est utilisé pour mesurer la courbure d'une surface."
    • (Cầu kế được sử dụng để đo độ cong của một bề mặt.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Dans l'étude des lentilles, le sphéromètre permet de déterminer la puissance optique en fonction de la courbure des surfaces."
    • (Trong nghiên cứu về thấu kính, cầu kế cho phép xác định công suất quang học dựa trên độ cong của các bề mặt.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Sphéroïde: Một hình khối gần giống như hình cầu, nhưng không hoàn hảo.
  • Sphérique: Liên quan đến hình cầu, hình dạng gần giống như một quả cầu.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Calibre: Thường được dùng để chỉ kích thước hay đường kính của một vật.
  • Mesure: Có nghĩađo lường, không phảitừ đồng nghĩa trực tiếp nhưng liên quan đến quá trình đo đạc.
Idioms cụm động từ:
  • "Mesurer au sphéromètre": Cụm này có thể được dùng để chỉ hành động đo lường một cách chính xác, đặc biệt trong các công trình nghiên cứu.
  • "Être dans le flou": không liên quan trực tiếp đến "sphéromètre", cụm này có nghĩakhông rõ ràng, mơ hồ, có thể liên quan đến việc không thể đo lường chính xác một vật thể.
Chú ý:
  • Từ "sphéromètre" thường được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học kỹ thuật, vì vậy bạn cần chú ý đến ngữ cảnh khi sử dụng từ này.
  • Khi học từ này, hãy cố gắng liên hệ với các khái niệm trong vậthoặc hình học để nhớ lâu hơn.
danh từ giống đực
  1. (vậthọc) cầu kế

Comments and discussion on the word "sphéromètre"