Characters remaining: 500/500
Translation

spillikin

/'spilikin/ Cách viết khác : (spelicans) /'spelikənz/
Academic
Friendly

Từ "spillikin" trong tiếng Anh có nghĩa một mảnh thẻ nhỏ, thường được làm bằng gỗ hoặc xương, được sử dụng trong một số trò chơi. Trong trò chơi này, người chơi sẽ bỏ thẻ thành một đống sau đó cố gắng nhấc lên từng cái một không làm động đậy những cái khác. Đây một trò chơi đòi hỏi sự khéo léo kiên nhẫn.

dụ sử dụng từ "spillikin":
  1. Câu đơn giản: "The children played a game of spillikin in the park." (Những đứa trẻ chơi một trò chơi nhấc thẻ trong công viên.)
  2. Cách dùng nâng cao: "To win the spillikin game, you must carefully remove each piece without disturbing the others." (Để thắng trò chơi nhấc thẻ, bạn phải cẩn thận nhấc từng mảnh không làm động đậy những mảnh khác.)
Biến thể từ đồng nghĩa:
  • Spillikins: Đây dạng số nhiều của từ spillikin.
  • Không nhiều từ đồng nghĩa cụ thể cho spillikin, nhưng bạn có thể liên tưởng đến các từ như "token" (biểu tượng) hoặc "piece" (mảnh) trong ngữ cảnh trò chơi.
Các từ gần giống:
  • Jenga: Một trò chơi giống như spillikin, nơi người chơi phải nhấc các khối gỗ không làm đổ tháp.
  • Pick-up sticks: Trò chơi tương tự, trong đó người chơi nhấc lên các que không làm động đậy những que khác.
Idioms Phrasal Verbs:
  • Không idiom hay phrasal verb cụ thể liên quan đến "spillikin", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ liên quan đến sự khéo léo hoặc tỉ mỉ, chẳng hạn như "to tread lightly" (đi nhẹ nhàng) khi nói về việc nhấc thẻ không làm động đậy cái khác.
Kết luận:

Từ "spillikin" chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh trò chơi có thể không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. Tuy nhiên, hiểu về từ này có thể giúp bạn nhận diện tham gia vào các hoạt động giải trí liên quan đến trò chơi.

danh từ
  1. thẻ (gỗ, xương... dùng trong một số trò chơi)
  2. trò chơi nhấc thẻ (bỏ thẻ thành đống rồi nhấc lên từng cái một, không được làm động đậy những cái khác)

Comments and discussion on the word "spillikin"