Characters remaining: 500/500
Translation

spinicerebrate

/,spaini'seribrit/
Academic
Friendly

Từ "spinicerebrate" trong tiếng Anh một tính từ được sử dụng trong lĩnh vực động vật học. Từ này được cấu tạo từ hai phần: "spinal" (liên quan đến cột sống) "cerebrate" (liên quan đến não). Do đó, "spinicerebrate" có nghĩa " não tuỷ sống".

Giải thích đơn giản:
  • Spinicerebrate: một thuật ngữ mô tả những động vật cả não tuỷ sống, thường các động vật xương sống như , lưỡng cư, bò sát, chim, động vật .
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Humans are spinicerebrate animals because they have both a brain and a spinal cord." (Con người động vật spinicerebrate họ cả não tuỷ sống.)
  2. Câu nâng cao: "The study of spinicerebrate organisms helps scientists understand the evolution of the nervous system." (Nghiên cứu về các sinh vật spinicerebrate giúp các nhà khoa học hiểu về sự tiến hoá của hệ thần kinh.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Spinous: Liên quan đến gai, thường được sử dụng trong sinh vật học để mô tả các cấu trúc dạng gai.
  • Cerebral: Liên quan đến não, đặc biệt phần não bộ, thường đề cập đến các chức năng nhận thức.
Từ đồng nghĩa:
  • Vertebrate: từ chỉ động vật xương sống, có thể được xem từ đồng nghĩa gần gũi với "spinicerebrate".
Idioms phrasal verbs:

Mặc dù không idioms hoặc phrasal verbs trực tiếp liên quan đến từ "spinicerebrate", nhưng bạn có thể gặp các thuật ngữ khác liên quan đến động vật xương sống như: - "Cold-blooded": Động vật máu lạnh, như bò sát. - "Warm-blooded": Động vật máu nóng, như chim động vật .

Lưu ý:
  • Từ "spinicerebrate" thường không được sử dụng nhiều trong ngôn ngữ hàng ngày, chủ yếu xuất hiện trong các văn bản khoa học hoặc tài liệu nghiên cứu về sinh học động vật học.
tính từ
  1. (động vật học) não tuỷ sống

Comments and discussion on the word "spinicerebrate"