Từ "spinicerebrate" trong tiếng Anh là một tính từ được sử dụng trong lĩnh vực động vật học. Từ này được cấu tạo từ hai phần: "spinal" (liên quan đến cột sống) và "cerebrate" (liên quan đến não). Do đó, "spinicerebrate" có nghĩa là "có não và tuỷ sống".
Giải thích đơn giản:
Spinicerebrate: Là một thuật ngữ mô tả những động vật có cả não và tuỷ sống, thường là các động vật có xương sống như cá, lưỡng cư, bò sát, chim, và động vật có vú.
Ví dụ sử dụng:
Câu đơn giản: "Humans are spinicerebrate animals because they have both a brain and a spinal cord." (Con người là động vật spinicerebrate vì họ có cả não và tuỷ sống.)
Câu nâng cao: "The study of spinicerebrate organisms helps scientists understand the evolution of the nervous system." (Nghiên cứu về các sinh vật spinicerebrate giúp các nhà khoa học hiểu rõ về sự tiến hoá của hệ thần kinh.)
Các biến thể và từ gần giống:
Spinous: Liên quan đến gai, thường được sử dụng trong sinh vật học để mô tả các cấu trúc có dạng gai.
Cerebral: Liên quan đến não, đặc biệt là phần não bộ, và thường đề cập đến các chức năng nhận thức.
Từ đồng nghĩa:
Idioms và phrasal verbs:
Mặc dù không có idioms hoặc phrasal verbs trực tiếp liên quan đến từ "spinicerebrate", nhưng bạn có thể gặp các thuật ngữ khác liên quan đến động vật có xương sống như: - "Cold-blooded": Động vật máu lạnh, như cá và bò sát. - "Warm-blooded": Động vật máu nóng, như chim và động vật có vú.
Lưu ý: